(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mundaneness
C1

mundaneness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tầm thường sự tẻ nhạt sự vô vị tính chất tầm thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mundaneness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất của sự tầm thường; thiếu sự thú vị hoặc phấn khích; sự tẻ nhạt.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being mundane; lacking interest or excitement; dullness.

Ví dụ Thực tế với 'Mundaneness'

  • "She longed to escape the mundaneness of her daily routine."

    "Cô ấy khao khát thoát khỏi sự tẻ nhạt của công việc hàng ngày."

  • "The mundaneness of his job was starting to get to him."

    "Sự tẻ nhạt của công việc bắt đầu ảnh hưởng đến anh ấy."

  • "She sought to escape the mundaneness of suburban life."

    "Cô ấy tìm cách trốn thoát khỏi sự tẻ nhạt của cuộc sống ngoại ô."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mundaneness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mundaneness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tedium(sự tẻ nhạt, sự chán ngắt) banality(sự tầm thường, sự vô vị)
dullness(sự buồn tẻ, sự đờ đẫn)
routine(sự lặp đi lặp lại, thói quen)

Trái nghĩa (Antonyms)

excitement(sự hào hứng, sự phấn khích)
novelty(sự mới lạ)
adventure(cuộc phiêu lưu)
stimulation(sự kích thích)

Từ liên quan (Related Words)

monotony(sự đơn điệu)
humdrum(tầm thường, buồn tẻ)
prosaic(tẻ nhạt, trần tục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Mundaneness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mundaneness nhấn mạnh vào sự thiếu hấp dẫn, tính chất thường ngày, lặp đi lặp lại đến mức nhàm chán. Nó thường liên quan đến các hoạt động, công việc hoặc hoàn cảnh không có gì đặc biệt, không gây được sự chú ý hoặc hứng thú. So với 'boredom' (sự buồn chán), 'mundaneness' tập trung vào bản chất vốn có của sự vật, trong khi 'boredom' là cảm xúc chủ quan khi đối diện với sự vật đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' được dùng để chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân của sự tầm thường (ví dụ: the mundaneness of daily life). 'in' được dùng để chỉ sự tồn tại của sự tầm thường trong một phạm vi nào đó (ví dụ: the mundaneness in his job).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mundaneness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)