mundaneness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mundaneness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất của sự tầm thường; thiếu sự thú vị hoặc phấn khích; sự tẻ nhạt.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being mundane; lacking interest or excitement; dullness.
Ví dụ Thực tế với 'Mundaneness'
-
"She longed to escape the mundaneness of her daily routine."
"Cô ấy khao khát thoát khỏi sự tẻ nhạt của công việc hàng ngày."
-
"The mundaneness of his job was starting to get to him."
"Sự tẻ nhạt của công việc bắt đầu ảnh hưởng đến anh ấy."
-
"She sought to escape the mundaneness of suburban life."
"Cô ấy tìm cách trốn thoát khỏi sự tẻ nhạt của cuộc sống ngoại ô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mundaneness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mundaneness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mundaneness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mundaneness nhấn mạnh vào sự thiếu hấp dẫn, tính chất thường ngày, lặp đi lặp lại đến mức nhàm chán. Nó thường liên quan đến các hoạt động, công việc hoặc hoàn cảnh không có gì đặc biệt, không gây được sự chú ý hoặc hứng thú. So với 'boredom' (sự buồn chán), 'mundaneness' tập trung vào bản chất vốn có của sự vật, trong khi 'boredom' là cảm xúc chủ quan khi đối diện với sự vật đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được dùng để chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân của sự tầm thường (ví dụ: the mundaneness of daily life). 'in' được dùng để chỉ sự tồn tại của sự tầm thường trong một phạm vi nào đó (ví dụ: the mundaneness in his job).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mundaneness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.