ordovician
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ordovician'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kỷ Ordovic, kỷ thứ hai của Đại Cổ Sinh, kéo dài từ khoảng 485.4 đến 443.8 triệu năm trước.
Definition (English Meaning)
The second period of the Paleozoic Era, lasting from approximately 485.4 to 443.8 million years ago.
Ví dụ Thực tế với 'Ordovician'
-
"The Ordovician was characterized by significant diversification of marine life."
"Kỷ Ordovic được đặc trưng bởi sự đa dạng hóa đáng kể của đời sống biển."
-
"The Ordovician period saw the rise of many new marine species."
"Kỷ Ordovic chứng kiến sự trỗi dậy của nhiều loài sinh vật biển mới."
-
"Ordovician rocks contain valuable information about the Earth's ancient environment."
"Các lớp đá Ordovic chứa đựng thông tin giá trị về môi trường cổ xưa của Trái Đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ordovician'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ordovician
- Adjective: ordovician
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ordovician'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Kỷ Ordovic là một đơn vị thời gian địa chất quan trọng, được sử dụng để xác định các lớp đá và các sự kiện địa chất cổ xưa. Nó nổi tiếng với sự đa dạng hóa nhanh chóng của các sinh vật biển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'During' dùng để chỉ các sự kiện hoặc điều kiện xảy ra trong suốt kỷ Ordovic. 'In' thường được dùng khi đề cập đến các lớp đá hoặc hóa thạch tìm thấy trong kỷ Ordovic.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ordovician'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.