silurian
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Silurian'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kỷ Silur là một kỷ địa chất và hệ thống kéo dài 24,6 triệu năm từ cuối kỷ Ordovic, vào khoảng 443,8 triệu năm trước (Mya), đến đầu kỷ Devon, vào khoảng 419,2 Mya. Kỷ Silur là kỷ ngắn nhất của Đại Cổ Sinh.
Definition (English Meaning)
The Silurian is a geologic period and system spanning 24.6 million years from the end of the Ordovician Period, at 443.8 million years ago (Mya), to the beginning of the Devonian Period, at 419.2 Mya. The Silurian is the shortest period of the Paleozoic Era.
Ví dụ Thực tế với 'Silurian'
-
"The first vascular plants appeared in the Silurian."
"Những thực vật có mạch đầu tiên xuất hiện trong kỷ Silur."
-
"The Silurian was a time of significant geological and biological change."
"Kỷ Silur là một thời kỳ có những thay đổi địa chất và sinh học đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Silurian'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: silurian
- Adjective: silurian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Silurian'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong địa chất học, nó đề cập đến một khoảng thời gian cụ thể trong lịch sử Trái Đất. Thường được dùng trong các tài liệu khoa học và học thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường được sử dụng để chỉ ra sự tồn tại của các sự kiện, hóa thạch hoặc các đặc điểm địa chất trong kỷ Silur. ‘During’ được sử dụng để chỉ ra thời gian mà các sự kiện cụ thể đã xảy ra.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Silurian'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.