(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ paleozoic
C1

paleozoic

noun

Nghĩa tiếng Việt

Đại Cổ sinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paleozoic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đại Cổ sinh, là đại địa chất sớm nhất trong ba đại của Liên đại Phanerozoic.

Definition (English Meaning)

The earliest of three geologic eras of the Phanerozoic eon.

Ví dụ Thực tế với 'Paleozoic'

  • "The Paleozoic Era saw the Cambrian explosion of life."

    "Đại Cổ sinh chứng kiến sự bùng nổ kỷ Cambri của sự sống."

  • "The Appalachian Mountains were formed during the Paleozoic Era."

    "Dãy núi Appalachian được hình thành trong Đại Cổ sinh."

  • "Paleozoic fossils provide evidence of early terrestrial life."

    "Hóa thạch Cổ sinh cung cấp bằng chứng về sự sống trên cạn ban đầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Paleozoic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: Paleozoic
  • Adjective: Paleozoic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Cổ sinh vật học

Ghi chú Cách dùng 'Paleozoic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đại Cổ sinh là một đơn vị thời gian địa chất lớn, kéo dài từ khoảng 541 triệu năm trước đến 251.902 triệu năm trước. Nó được đặc trưng bởi sự phát triển đa dạng của các sinh vật phức tạp, bao gồm các loài động vật không xương sống, cá, lưỡng cư và thực vật trên cạn đầu tiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Paleozoic'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists are going to study Paleozoic fossils to learn about early life.
Các nhà khoa học sẽ nghiên cứu các hóa thạch Paleozoic để tìm hiểu về sự sống ban đầu.
Phủ định
The museum is not going to display any new Paleozoic specimens this year.
Bảo tàng sẽ không trưng bày bất kỳ mẫu vật Paleozoic mới nào trong năm nay.
Nghi vấn
Are you going to focus your research on the Paleozoic era?
Bạn có định tập trung nghiên cứu của mình vào kỷ Paleozoic không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Dinosaurs used to roam the Paleozoic landscape.
Khủng long đã từng lang thang trên cảnh quan kỷ Cổ sinh.
Phủ định
Life used not to be as diverse as it is now after the Paleozoic Era.
Sự sống đã từng không đa dạng như bây giờ sau kỷ Cổ sinh.
Nghi vấn
Did single-celled organisms use to be the only life forms during the Paleozoic Eon?
Liệu các sinh vật đơn bào đã từng là dạng sống duy nhất trong suốt Đại Cổ Sinh?
(Vị trí vocab_tab4_inline)