ribosome
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ribosome'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cỗ máy phân tử phức tạp được tìm thấy bên trong tất cả các tế bào sống, đóng vai trò là vị trí tổng hợp protein sinh học (dịch mã).
Definition (English Meaning)
A complex molecular machine found within all living cells that serves as the site of biological protein synthesis (translation).
Ví dụ Thực tế với 'Ribosome'
-
"Ribosomes are responsible for translating mRNA into proteins."
"Ribosome chịu trách nhiệm dịch mã mRNA thành protein."
-
"The cell contains millions of ribosomes."
"Tế bào chứa hàng triệu ribosome."
-
"Antibiotics can target bacterial ribosomes to inhibit protein synthesis."
"Kháng sinh có thể nhắm mục tiêu vào ribosome của vi khuẩn để ức chế quá trình tổng hợp protein."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ribosome'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ribosome
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ribosome'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ribosome là bào quan thiết yếu cho mọi tế bào sống, từ vi khuẩn đến con người. Chúng đọc trình tự RNA thông tin (mRNA) và sử dụng thông tin đó để lắp ráp các axit amin thành protein. Ribosome bao gồm hai tiểu đơn vị, một lớn và một nhỏ, hoạt động cùng nhau để tổng hợp protein.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ribosome 'in' tế bào, 'on' ER (endoplasmic reticulum - lưới nội chất). Ví dụ: Ribosomes are found 'in' the cytoplasm. Ribosomes are found 'on' the rough endoplasmic reticulum.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ribosome'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.