(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ organizational chart
B2

organizational chart

noun

Nghĩa tiếng Việt

sơ đồ tổ chức biểu đồ cơ cấu tổ chức sơ đồ cơ cấu tổ chức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Organizational chart'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sơ đồ tổ chức, biểu đồ cơ cấu tổ chức. Một sơ đồ hiển thị cấu trúc của một tổ chức và mối quan hệ giữa những người, bộ phận và công việc khác nhau.

Definition (English Meaning)

A diagram that shows the structure of an organization and the relationships between the different people, departments, and jobs.

Ví dụ Thực tế với 'Organizational chart'

  • "The organizational chart clearly shows the hierarchy of the company."

    "Sơ đồ tổ chức thể hiện rõ hệ thống phân cấp của công ty."

  • "We need to update the organizational chart to reflect the recent restructuring."

    "Chúng ta cần cập nhật sơ đồ tổ chức để phản ánh việc tái cấu trúc gần đây."

  • "The new CEO has revised the organizational chart."

    "CEO mới đã sửa đổi sơ đồ tổ chức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Organizational chart'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: organizational chart
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Organizational chart'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sơ đồ tổ chức thường được sử dụng để thể hiện hệ thống phân cấp và các mối quan hệ báo cáo trong một công ty hoặc tổ chức. Nó giúp mọi người hiểu được vai trò của họ và vị trí của họ trong tổ chức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Ví dụ: 'organizational chart of the company' (sơ đồ tổ chức của công ty), 'organizational chart in this document' (sơ đồ tổ chức trong tài liệu này). Giới từ 'of' thường dùng để chỉ sơ đồ của tổ chức nào, 'in' dùng để chỉ vị trí của sơ đồ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Organizational chart'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)