reporting line
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reporting line'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mối quan hệ chính thức giữa hai người trong một công ty hoặc tổ chức, trong đó một người báo cáo cho người kia.
Definition (English Meaning)
A formal relationship between two people in a company or organization, where one person reports to the other.
Ví dụ Thực tế với 'Reporting line'
-
"The new employee was unsure of his reporting line."
"Nhân viên mới không chắc chắn về quy trình báo cáo của mình."
-
"All employees must understand their reporting lines."
"Tất cả nhân viên phải hiểu rõ quy trình báo cáo của mình."
-
"The company has a clear reporting line for all departments."
"Công ty có một quy trình báo cáo rõ ràng cho tất cả các phòng ban."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reporting line'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reporting line
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reporting line'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả cấu trúc quản lý và trách nhiệm giải trình trong một tổ chức. Nó chỉ ra ai chịu trách nhiệm cho ai và ai có quyền chỉ đạo và đánh giá hiệu suất của người khác. Khác với 'chain of command' (chuỗi chỉ huy), 'reporting line' tập trung hơn vào việc báo cáo và trách nhiệm giải trình, trong khi 'chain of command' nhấn mạnh quyền lực và thứ bậc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'+ to + người quản lý': Chỉ ra người mà nhân viên trực tiếp báo cáo. Ví dụ: 'His reporting line is to the regional manager.' (Anh ấy báo cáo trực tiếp cho giám đốc khu vực).
'+ within + phòng ban/cấu trúc': Chỉ ra vị trí của reporting line trong cơ cấu tổ chức. Ví dụ: 'The reporting line within the marketing department is well-defined.' (Reporting line trong phòng marketing được xác định rõ ràng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reporting line'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.