organizedly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Organizedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách có tổ chức; một cách có hệ thống.
Definition (English Meaning)
In an organized manner; systematically.
Ví dụ Thực tế với 'Organizedly'
-
"She organizedly arranged the files on her desk."
"Cô ấy sắp xếp các tập tin trên bàn một cách có tổ chức."
-
"The work was completed organizedly and efficiently."
"Công việc đã được hoàn thành một cách có tổ chức và hiệu quả."
-
"The students organizedly cleaned up the classroom after the experiment."
"Các sinh viên dọn dẹp lớp học một cách có tổ chức sau thí nghiệm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Organizedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: organize
- Adjective: organized
- Adverb: organizedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Organizedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'organizedly' nhấn mạnh cách thức một hành động được thực hiện, tập trung vào sự trật tự, kế hoạch và hiệu quả. So với các từ đồng nghĩa như 'systematically' hay 'methodically', 'organizedly' mang ý nghĩa rộng hơn, bao hàm cả việc sắp xếp và quản lý các nguồn lực một cách hợp lý để đạt được mục tiêu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Organizedly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.