(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ organizedly
C1

organizedly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách có tổ chức một cách trật tự một cách hệ thống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Organizedly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách có tổ chức; một cách có hệ thống.

Definition (English Meaning)

In an organized manner; systematically.

Ví dụ Thực tế với 'Organizedly'

  • "She organizedly arranged the files on her desk."

    "Cô ấy sắp xếp các tập tin trên bàn một cách có tổ chức."

  • "The work was completed organizedly and efficiently."

    "Công việc đã được hoàn thành một cách có tổ chức và hiệu quả."

  • "The students organizedly cleaned up the classroom after the experiment."

    "Các sinh viên dọn dẹp lớp học một cách có tổ chức sau thí nghiệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Organizedly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: organize
  • Adjective: organized
  • Adverb: organizedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

disorganizedly(một cách thiếu tổ chức)
chaotically(một cách hỗn loạn)

Từ liên quan (Related Words)

efficiently(một cách hiệu quả)
effectively(một cách hiệu quả)
logically(một cách logic)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Organizedly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'organizedly' nhấn mạnh cách thức một hành động được thực hiện, tập trung vào sự trật tự, kế hoạch và hiệu quả. So với các từ đồng nghĩa như 'systematically' hay 'methodically', 'organizedly' mang ý nghĩa rộng hơn, bao hàm cả việc sắp xếp và quản lý các nguồn lực một cách hợp lý để đạt được mục tiêu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Organizedly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)