chaotically
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chaotically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách hỗn loạn; một cách hoàn toàn mất trật tự và không thể đoán trước.
Definition (English Meaning)
In a chaotic manner; in a completely disordered and unpredictable way.
Ví dụ Thực tế với 'Chaotically'
-
"The room was chaotically arranged after the children played in it."
"Căn phòng được sắp xếp một cách hỗn loạn sau khi lũ trẻ chơi trong đó."
-
"The government reacted chaotically to the crisis."
"Chính phủ đã phản ứng một cách hỗn loạn trước cuộc khủng hoảng."
-
"The data was chaotically organized, making it difficult to analyze."
"Dữ liệu được tổ chức một cách hỗn loạn, gây khó khăn cho việc phân tích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chaotically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: chaotically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chaotically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'chaotically' miêu tả hành động hoặc sự kiện xảy ra một cách lộn xộn, thiếu tổ chức và không theo bất kỳ quy tắc hay trật tự nào. Nó thường được dùng để nhấn mạnh sự thiếu kiểm soát và tính khó đoán.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chaotically'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The documents must be filed chaotically if we want to cause confusion.
|
Các tài liệu phải được sắp xếp một cách hỗn loạn nếu chúng ta muốn gây ra sự nhầm lẫn. |
| Phủ định |
The office shouldn't be organized chaotically; it needs to be efficient.
|
Văn phòng không nên được sắp xếp một cách hỗn loạn; nó cần phải hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Could the data be arranged chaotically to simulate a system failure?
|
Dữ liệu có thể được sắp xếp một cách hỗn loạn để mô phỏng lỗi hệ thống không? |