(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ originated
B2

originated

Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

bắt nguồn khởi nguồn xuất xứ bắt đầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Originated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'originate': Bắt nguồn từ; khởi đầu; nảy sinh.

Definition (English Meaning)

Past simple and past participle of originate: To have its origin in; start; arise.

Ví dụ Thực tế với 'Originated'

  • "The story originated in a small village in the mountains."

    "Câu chuyện bắt nguồn từ một ngôi làng nhỏ trên núi."

  • "This custom originated in the Middle Ages."

    "Phong tục này bắt nguồn từ thời Trung Cổ."

  • "The disease is thought to have originated in Africa."

    "Người ta cho rằng bệnh này bắt nguồn từ Châu Phi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Originated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

end(kết thúc)
conclude(kết luận)

Từ liên quan (Related Words)

source(nguồn)
root(gốc rễ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Originated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả nguồn gốc, sự bắt đầu của một cái gì đó, như một ý tưởng, một phong tục, hoặc một vật thể. Nhấn mạnh vào quá trình hình thành và điểm khởi đầu. Khác với 'begin' chỉ đơn thuần là bắt đầu, 'originate' nhấn mạnh nguồn gốc và sự phát triển ban đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

'in': Chỉ nơi chốn hoặc điều kiện mà một cái gì đó bắt nguồn. Ví dụ: 'The idea originated in his mind.' ('from': Chỉ nguồn gốc hoặc người tạo ra. Ví dụ: 'The tradition originated from ancient rituals.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Originated'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many popular musical genres originated in the United States: blues, jazz, and rock and roll all have American roots.
Nhiều thể loại âm nhạc phổ biến có nguồn gốc từ Hoa Kỳ: blues, jazz và rock and roll đều có nguồn gốc từ Mỹ.
Phủ định
The myth that all languages originated from a single source is not supported by current linguistic evidence: rather, languages evolved independently in different regions.
Quan niệm sai lầm rằng tất cả các ngôn ngữ đều bắt nguồn từ một nguồn duy nhất không được hỗ trợ bởi bằng chứng ngôn ngữ học hiện tại: đúng hơn, các ngôn ngữ đã phát triển độc lập ở các khu vực khác nhau.
Nghi vấn
Did the ideas for the modern environmental movement originate from a specific event: perhaps the publication of Rachel Carson's 'Silent Spring'?
Phải chăng những ý tưởng cho phong trào môi trường hiện đại bắt nguồn từ một sự kiện cụ thể: có lẽ là việc xuất bản cuốn 'Mùa xuân im lặng' của Rachel Carson?
(Vị trí vocab_tab4_inline)