(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ornamented
B2

ornamented

adjective

Nghĩa tiếng Việt

được trang trí được tô điểm được trang hoàng có trang trí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ornamented'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được trang trí bằng đồ trang sức; được tô điểm.

Definition (English Meaning)

Decorated with ornaments; embellished.

Ví dụ Thực tế với 'Ornamented'

  • "The building was ornamented with elaborate carvings."

    "Tòa nhà được trang trí bằng những chạm khắc tinh xảo."

  • "The Christmas tree was ornamented with colorful lights and baubles."

    "Cây thông Giáng sinh được trang trí bằng đèn và quả châu đầy màu sắc."

  • "The artist ornamented the vase with delicate floral patterns."

    "Người nghệ sĩ đã trang trí chiếc bình bằng những họa tiết hoa tinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ornamented'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: ornament
  • Adjective: ornamented
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

plain(đơn giản, trơn)
unadorned(không trang trí)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Trang trí

Ghi chú Cách dùng 'Ornamented'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ornamented' thường được dùng để mô tả các vật thể, kiến trúc hoặc tác phẩm nghệ thuật đã được thêm vào các chi tiết trang trí để làm cho chúng trở nên đẹp hơn, lộng lẫy hơn. Khác với 'decorated' mang nghĩa trang trí chung chung, 'ornamented' nhấn mạnh việc sử dụng các vật trang trí, chi tiết cầu kỳ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ornamented'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they had ornamented the hall with more lights, the party would be more festive now.
Nếu họ đã trang trí hội trường với nhiều đèn hơn, thì bữa tiệc bây giờ sẽ vui vẻ hơn.
Phủ định
If she hadn't ornamented her dress with so many sequins, she wouldn't be so uncomfortable dancing now.
Nếu cô ấy không trang trí chiếc váy của mình bằng quá nhiều kim sa, cô ấy sẽ không cảm thấy khó chịu khi nhảy bây giờ.
Nghi vấn
If he had ornamented his presentation with better graphics, would his boss be more impressed now?
Nếu anh ấy đã trang trí bài thuyết trình của mình bằng đồ họa tốt hơn, thì bây giờ sếp của anh ấy có ấn tượng hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)