gilded
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gilded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được phủ một lớp mỏng vàng lá hoặc sơn vàng.
Definition (English Meaning)
Covered thinly with gold leaf or gold paint.
Ví dụ Thực tế với 'Gilded'
-
"The ornate mirror was gilded with gold leaf."
"Chiếc gương chạm trổ công phu được dát vàng lá."
-
"The city's skyline was gilded by the setting sun."
"Đường chân trời của thành phố được dát vàng bởi ánh mặt trời lặn."
-
"He presented a gilded image of his company's financial health."
"Anh ta vẽ ra một bức tranh hào nhoáng về tình hình tài chính của công ty mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gilded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: gild
- Adjective: gilded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gilded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'gilded' thường mang ý nghĩa trang trí, hào nhoáng bên ngoài, có thể ngụ ý sự giả tạo hoặc che đậy một thực tế không mấy tốt đẹp. Khác với 'golden' mang nghĩa thực sự bằng vàng hoặc có giá trị như vàng, 'gilded' chỉ lớp phủ bên ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'with' để chỉ vật liệu được dùng để phủ: 'gilded with gold' (phủ bằng vàng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gilded'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The palace gates were gilded: a symbol of the kingdom's immense wealth.
|
Cổng cung điện được mạ vàng: một biểu tượng cho sự giàu có vô tận của vương quốc. |
| Phủ định |
The truth wasn't gilded: it was raw and harsh.
|
Sự thật không được tô vẽ: nó trần trụi và khắc nghiệt. |
| Nghi vấn |
Was the frame gilded: or was it simply gold-colored paint?
|
Khung có được mạ vàng không: hay đó chỉ là sơn màu vàng? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Gild the frame with gold leaf to make it shine.
|
Hãy mạ khung bằng lá vàng để làm cho nó tỏa sáng. |
| Phủ định |
Don't gild the lily; the room is beautiful enough.
|
Đừng vẽ rắn thêm chân; căn phòng đã đủ đẹp rồi. |
| Nghi vấn |
Please gild the edges of the book for a luxurious touch.
|
Làm ơn mạ vàng các cạnh của cuốn sách để tạo thêm nét sang trọng. |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gilded frame was as impressive as the painting itself.
|
Khung dát vàng ấn tượng như chính bức tranh. |
| Phủ định |
This room is less gilded than the ballroom.
|
Căn phòng này ít được dát vàng hơn so với phòng khiêu vũ. |
| Nghi vấn |
Is this the most gilded palace in the country?
|
Đây có phải là cung điện dát vàng nhất trong cả nước không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The wealthy family used to gild every decorative object in their mansion.
|
Gia đình giàu có đó từng dát vàng mọi vật trang trí trong biệt thự của họ. |
| Phủ định |
She didn't use to gild her artwork, but now she loves adding golden accents.
|
Cô ấy đã không từng dát vàng tác phẩm nghệ thuật của mình, nhưng bây giờ cô ấy thích thêm những điểm nhấn vàng. |
| Nghi vấn |
Did they use to gild the frames of all their paintings?
|
Họ đã từng dát vàng khung của tất cả các bức tranh của họ phải không? |