(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gilded
B2

gilded

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

dát vàng mạ vàng phủ vàng hào nhoáng phù phiếm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gilded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được phủ một lớp mỏng vàng lá hoặc sơn vàng.

Definition (English Meaning)

Covered thinly with gold leaf or gold paint.

Ví dụ Thực tế với 'Gilded'

  • "The ornate mirror was gilded with gold leaf."

    "Chiếc gương chạm trổ công phu được dát vàng lá."

  • "The city's skyline was gilded by the setting sun."

    "Đường chân trời của thành phố được dát vàng bởi ánh mặt trời lặn."

  • "He presented a gilded image of his company's financial health."

    "Anh ta vẽ ra một bức tranh hào nhoáng về tình hình tài chính của công ty mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gilded'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: gild
  • Adjective: gilded
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

plain(đơn giản)
unadorned(không trang trí)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Văn học Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Gilded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'gilded' thường mang ý nghĩa trang trí, hào nhoáng bên ngoài, có thể ngụ ý sự giả tạo hoặc che đậy một thực tế không mấy tốt đẹp. Khác với 'golden' mang nghĩa thực sự bằng vàng hoặc có giá trị như vàng, 'gilded' chỉ lớp phủ bên ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Dùng 'with' để chỉ vật liệu được dùng để phủ: 'gilded with gold' (phủ bằng vàng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gilded'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The palace gates were gilded: a symbol of the kingdom's immense wealth.
Cổng cung điện được mạ vàng: một biểu tượng cho sự giàu có vô tận của vương quốc.
Phủ định
The truth wasn't gilded: it was raw and harsh.
Sự thật không được tô vẽ: nó trần trụi và khắc nghiệt.
Nghi vấn
Was the frame gilded: or was it simply gold-colored paint?
Khung có được mạ vàng không: hay đó chỉ là sơn màu vàng?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Gild the frame with gold leaf to make it shine.
Hãy mạ khung bằng lá vàng để làm cho nó tỏa sáng.
Phủ định
Don't gild the lily; the room is beautiful enough.
Đừng vẽ rắn thêm chân; căn phòng đã đủ đẹp rồi.
Nghi vấn
Please gild the edges of the book for a luxurious touch.
Làm ơn mạ vàng các cạnh của cuốn sách để tạo thêm nét sang trọng.

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The gilded frame was as impressive as the painting itself.
Khung dát vàng ấn tượng như chính bức tranh.
Phủ định
This room is less gilded than the ballroom.
Căn phòng này ít được dát vàng hơn so với phòng khiêu vũ.
Nghi vấn
Is this the most gilded palace in the country?
Đây có phải là cung điện dát vàng nhất trong cả nước không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The wealthy family used to gild every decorative object in their mansion.
Gia đình giàu có đó từng dát vàng mọi vật trang trí trong biệt thự của họ.
Phủ định
She didn't use to gild her artwork, but now she loves adding golden accents.
Cô ấy đã không từng dát vàng tác phẩm nghệ thuật của mình, nhưng bây giờ cô ấy thích thêm những điểm nhấn vàng.
Nghi vấn
Did they use to gild the frames of all their paintings?
Họ đã từng dát vàng khung của tất cả các bức tranh của họ phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)