ornateness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ornateness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất được trang trí công phu; sự trang trí quá mức.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being ornate; excessive decoration.
Ví dụ Thực tế với 'Ornateness'
-
"The ornateness of the baroque cathedral was breathtaking."
"Sự cầu kỳ của nhà thờ baroque thật ngoạn mục."
-
"The ornateness of the prose made it difficult to understand."
"Sự cầu kỳ trong văn phong khiến nó trở nên khó hiểu."
-
"He admired the ornateness of the antique furniture."
"Anh ấy ngưỡng mộ sự cầu kỳ của đồ nội thất cổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ornateness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ornateness
- Adjective: ornate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ornateness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ornateness' thường được sử dụng để mô tả một phong cách nghệ thuật, kiến trúc hoặc văn học mà trong đó có rất nhiều chi tiết trang trí phức tạp. Nó mang ý nghĩa là sự cầu kỳ, tỉ mỉ đến mức đôi khi có thể gây rối mắt hoặc làm lu mờ đi giá trị cốt lõi của tác phẩm. Phân biệt với 'decoration' (sự trang trí) chỉ đơn thuần là việc thêm các chi tiết để làm đẹp, trong khi 'ornateness' nhấn mạnh đến mức độ quá mức và tính phức tạp của sự trang trí đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In the ornateness of the design' (trong sự cầu kỳ của thiết kế), 'the ornateness of the style' (sự cầu kỳ của phong cách). 'Of' được sử dụng để chỉ đặc tính: 'The ornateness of the building' (sự cầu kỳ của tòa nhà).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ornateness'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The architect favored ornateness in his building designs.
|
Kiến trúc sư ưa chuộng sự cầu kỳ trong các thiết kế tòa nhà của mình. |
| Phủ định |
She did not appreciate the ornateness of the Victorian furniture.
|
Cô ấy không đánh giá cao sự cầu kỳ của đồ nội thất thời Victoria. |
| Nghi vấn |
Does the painting's ornateness distract from its message?
|
Liệu sự cầu kỳ của bức tranh có làm xao nhãng thông điệp của nó không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The palace had been so ornate that visitors were overwhelmed by its magnificence.
|
Cung điện đã quá lộng lẫy đến nỗi du khách choáng ngợp trước vẻ tráng lệ của nó. |
| Phủ định |
The artist had not intended the painting to be ornate; simplicity was his goal.
|
Người nghệ sĩ đã không có ý định làm cho bức tranh trở nên cầu kỳ; sự đơn giản là mục tiêu của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Had the church been known for its ornateness before the fire destroyed most of the decorations?
|
Nhà thờ đã từng nổi tiếng vì sự lộng lẫy của nó trước khi đám cháy phá hủy hầu hết các đồ trang trí phải không? |