(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flamboyance
C1

flamboyance

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự phô trương sự hoa mỹ sự hào nhoáng sự lộng lẫy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flamboyance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phô trương, sự hoa mỹ, sự hào nhoáng, sự lộng lẫy; xu hướng thu hút sự chú ý do sự hăng hái, tự tin và phong cách của một người.

Definition (English Meaning)

The quality of being flamboyant; the tendency to attract attention because of one's exuberance, confidence, and stylishness.

Ví dụ Thực tế với 'Flamboyance'

  • "The flamboyance of his clothing made him stand out in the crowd."

    "Sự hào nhoáng trong trang phục của anh ấy khiến anh ấy nổi bật giữa đám đông."

  • "Her writing style is marked by flamboyance and wit."

    "Phong cách viết của cô ấy được đánh dấu bởi sự hoa mỹ và dí dỏm."

  • "The architect's flamboyance resulted in a building that was both stunning and controversial."

    "Sự hào nhoáng của kiến trúc sư đã tạo ra một tòa nhà vừa tuyệt đẹp vừa gây tranh cãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flamboyance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: flamboyance
  • Adjective: flamboyant
  • Adverb: flamboyantly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

modesty(sự khiêm tốn)
restraint(sự kiềm chế)
simplicity(sự giản dị)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách/Phong cách

Ghi chú Cách dùng 'Flamboyance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Flamboyance nhấn mạnh đến sự trình diễn, thể hiện một cách thái quá, thường là để gây ấn tượng hoặc thu hút sự chú ý. Nó khác với sự thanh lịch (elegance) ở chỗ tập trung vào sự đơn giản và tinh tế, và khác với sự tự tin (confidence) ở chỗ có yếu tố trình diễn, phô trương bên ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

‘Flamboyance of’ thường được dùng để chỉ sự phô trương, hào nhoáng của một vật gì đó, hoặc phẩm chất phô trương của một người.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flamboyance'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Avoiding flamboyance is his way of fitting in with the minimalist crowd.
Tránh phô trương là cách anh ấy hòa nhập với đám đông tối giản.
Phủ định
He doesn't mind showing flamboyance at the annual costume party.
Anh ấy không ngại thể hiện sự phô trương tại bữa tiệc hóa trang hàng năm.
Nghi vấn
Is displaying flamboyance always considered inappropriate in professional settings?
Phải chăng việc thể hiện sự phô trương luôn bị coi là không phù hợp trong môi trường làm việc chuyên nghiệp?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist expressed his flamboyance through vibrant colors.
Người nghệ sĩ thể hiện sự phô trương của mình qua những màu sắc rực rỡ.
Phủ định
She did not display any flamboyance in her simple attire.
Cô ấy không thể hiện bất kỳ sự phô trương nào trong bộ trang phục giản dị của mình.
Nghi vấn
Does his flamboyantly decorated office reflect his personality?
Văn phòng được trang trí một cách hào nhoáng của anh ấy có phản ánh tính cách của anh ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)