(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ orthodox medicine
C1

orthodox medicine

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

y học chính thống y học phương Tây y học hiện đại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Orthodox medicine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Y học chính thống, là phương pháp y học phương Tây thông thường được thực hành bởi các bác sĩ y khoa (MD) và các chuyên gia y tế liên quan, chẳng hạn như nhà vật lý trị liệu, nhà tâm lý học, y tá đã đăng ký và dược sĩ.

Definition (English Meaning)

Conventional Western medicine, as practiced by medical doctors (MDs) and their allied health professionals, such as physical therapists, psychologists, registered nurses, and pharmacists.

Ví dụ Thực tế với 'Orthodox medicine'

  • "Orthodox medicine has made significant advancements in treating chronic diseases."

    "Y học chính thống đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong việc điều trị các bệnh mãn tính."

  • "The doctor recommended orthodox medicine to treat the infection."

    "Bác sĩ khuyên dùng y học chính thống để điều trị nhiễm trùng."

  • "Many people rely on orthodox medicine for their primary healthcare needs."

    "Nhiều người dựa vào y học chính thống cho các nhu cầu chăm sóc sức khỏe ban đầu của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Orthodox medicine'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

conventional medicine(y học thông thường)
Western medicine(y học phương Tây)
allopathic medicine(y học đối chứng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

evidence-based medicine(y học dựa trên bằng chứng)
healthcare system(hệ thống chăm sóc sức khỏe)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Orthodox medicine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'orthodox' ở đây nhấn mạnh tính chất truyền thống, được chấp nhận rộng rãi và dựa trên bằng chứng khoa học của phương pháp y học này, phân biệt nó với các phương pháp điều trị thay thế hoặc bổ sung. Nó thường được sử dụng để chỉ hệ thống chăm sóc sức khỏe chủ đạo ở các nước phương Tây.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Orthodox medicine'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time a reliable cure is discovered, many patients will have already relied on orthodox medicine to manage their symptoms.
Vào thời điểm một phương pháp chữa bệnh đáng tin cậy được tìm ra, nhiều bệnh nhân đã phải dựa vào y học chính thống để kiểm soát các triệu chứng của họ.
Phủ định
He won't have completely abandoned orthodox medical treatments even after trying alternative therapies for a few years.
Anh ấy sẽ không hoàn toàn từ bỏ các phương pháp điều trị y học chính thống ngay cả sau khi thử các liệu pháp thay thế trong vài năm.
Nghi vấn
Will the new regulations have significantly changed the way orthodox medicine is practiced by the end of the year?
Liệu các quy định mới có thay đổi đáng kể cách thức thực hành y học chính thống vào cuối năm nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)