subspace
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subspace'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập con của một không gian vectơ mà bản thân nó cũng là một không gian vectơ.
Definition (English Meaning)
A subset of a vector space that is itself a vector space.
Ví dụ Thực tế với 'Subspace'
-
"The set of all vectors of the form (x, 0) is a subspace of R²."
"Tập hợp tất cả các vectơ có dạng (x, 0) là một không gian con của R²."
-
"In signal processing, we often work with subspaces to represent signals efficiently."
"Trong xử lý tín hiệu, chúng ta thường làm việc với không gian con để biểu diễn tín hiệu một cách hiệu quả."
-
"Eigenvectors corresponding to a particular eigenvalue form a subspace."
"Các vectơ riêng tương ứng với một giá trị riêng cụ thể tạo thành một không gian con."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subspace'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: subspace
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subspace'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong toán học, đặc biệt là đại số tuyến tính, một không gian con là một tập con của một không gian vectơ mà nó cũng là một không gian vectơ khi sử dụng các phép toán tương tự. Điều quan trọng là không gian con phải đóng kín dưới phép cộng vectơ và phép nhân vô hướng. Khái niệm này quan trọng trong việc hiểu cấu trúc và tính chất của các không gian vectơ lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' dùng để chỉ không gian con là một phần của không gian vectơ lớn hơn (e.g., a subspace of R³). 'in' dùng để chỉ vị trí hoặc sự tồn tại của không gian con trong một không gian lớn hơn (e.g., a subspace in a vector space).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subspace'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.