purportedly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Purportedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Như đã được tuyên bố hoặc như có vẻ là vậy; được cho là.
Definition (English Meaning)
As claimed or appeared to be the case.
Ví dụ Thực tế với 'Purportedly'
-
"The suspect purportedly confessed to the crime."
"Nghi phạm được cho là đã thú nhận tội ác."
-
"The painting is purportedly a genuine Van Gogh."
"Bức tranh được cho là một tác phẩm Van Gogh thật."
-
"Purportedly, the company is planning to merge with its competitor."
"Được cho là, công ty đang lên kế hoạch sáp nhập với đối thủ cạnh tranh của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Purportedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: purportedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Purportedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để diễn tả sự không chắc chắn hoặc nghi ngờ về tính xác thực của một điều gì đó. Nó ngụ ý rằng thông tin được đưa ra có thể không chính xác hoặc chưa được chứng minh. So sánh với 'allegedly', 'supposedly', đều mang ý nghĩa tương tự nhưng sắc thái có thể khác nhau. 'Allegedly' thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý, ám chỉ rằng một cáo buộc đã được đưa ra nhưng chưa được chứng minh trước tòa. 'Supposedly' mang sắc thái ít trang trọng hơn, thường dùng để chỉ những điều được nhiều người tin là đúng, nhưng không có bằng chứng rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Purportedly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.