(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ osteoinduction
C1

osteoinduction

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự cảm ứng xương cảm ứng tạo xương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Osteoinduction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình kích thích sự hình thành xương mới thông qua sự biến đổi các tế bào gốc trung mô thành nguyên bào xương.

Definition (English Meaning)

The process of stimulating new bone formation by the transformation of mesenchymal stem cells into osteoblasts.

Ví dụ Thực tế với 'Osteoinduction'

  • "Osteoinduction plays a crucial role in the success of bone grafts."

    "Sự cảm ứng xương đóng một vai trò quan trọng trong sự thành công của các ca ghép xương."

  • "The material exhibited excellent osteoinduction capabilities."

    "Vật liệu này thể hiện khả năng cảm ứng xương tuyệt vời."

  • "Osteoinduction is essential for spinal fusion."

    "Sự cảm ứng xương là điều cần thiết cho sự hợp nhất cột sống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Osteoinduction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: osteoinduction
  • Adjective: osteoinductive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

osteoconduction(sự dẫn xương)

Từ liên quan (Related Words)

bone morphogenetic protein (BMP)(protein hình thái xương (BMP))
mesenchymal stem cell(tế bào gốc trung mô)
osteoblast(nguyên bào xương)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Osteoinduction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Osteoinduction là một quá trình sinh học quan trọng trong việc chữa lành xương và cấy ghép xương. Nó liên quan đến việc các yếu tố tăng trưởng, chẳng hạn như protein hình thái xương (BMPs), kích hoạt các tế bào gốc trung mô để biệt hóa thành các tế bào tạo xương (osteoblasts). Osteoinduction khác với osteoconduction, vốn chỉ cung cấp một cấu trúc để xương phát triển vào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'Osteoinduction *in* bone regeneration' ám chỉ vai trò của nó trong quá trình tái tạo xương. 'Osteoinduction *of* mesenchymal stem cells' mô tả tác động của nó lên các tế bào gốc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Osteoinduction'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)