(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ osteoblast
C1

osteoblast

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nguyên bào xương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Osteoblast'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tế bào tiết ra chất nền để hình thành xương.

Definition (English Meaning)

A cell that secretes the matrix for bone formation.

Ví dụ Thực tế với 'Osteoblast'

  • "Osteoblasts are essential for bone growth and repair."

    "Nguyên bào xương rất cần thiết cho sự tăng trưởng và phục hồi của xương."

  • "The activity of osteoblasts is stimulated by vitamin D."

    "Hoạt động của nguyên bào xương được kích thích bởi vitamin D."

  • "Osteoblasts differentiate from mesenchymal stem cells."

    "Nguyên bào xương biệt hóa từ các tế bào gốc trung mô."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Osteoblast'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: osteoblast
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Osteoblast'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Osteoblasts là những tế bào chịu trách nhiệm tổng hợp và khoáng hóa xương trong quá trình phát triển xương và tu sửa xương. Chúng hình thành từ các tế bào gốc trung mô. Hoạt động của osteoblasts rất quan trọng cho việc duy trì mật độ xương và phục hồi các vết gãy xương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within of

‘In’ được sử dụng để chỉ vị trí của osteoblasts trong xương (ví dụ: osteoblasts in bone tissue). ‘Within’ cũng tương tự, nhấn mạnh hơn sự nằm trong cấu trúc của xương. ‘Of’ có thể được sử dụng khi nói về chức năng của osteoblasts (ví dụ: the function of osteoblasts).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Osteoblast'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)