(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shunning
C1

shunning

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tẩy chay sự cô lập sự né tránh hành động tẩy chay hành động cô lập hành động né tránh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shunning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động cố ý tránh giao du, tiếp xúc với ai đó; sự tẩy chay, cô lập.

Definition (English Meaning)

The act of deliberately avoiding association with someone; ostracism.

Ví dụ Thực tế với 'Shunning'

  • "The shunning of her by her former friends was a cruel punishment."

    "Việc cô ấy bị bạn bè cũ tẩy chay là một hình phạt tàn nhẫn."

  • "The Amish practice shunning as a form of discipline."

    "Người Amish thực hành tẩy chay như một hình thức kỷ luật."

  • "The company is shunning publicity after the scandal."

    "Công ty đang tránh né sự chú ý của công chúng sau vụ bê bối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shunning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shunning
  • Verb: shun
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ostracism(sự tẩy chay, sự cô lập)
avoidance(sự tránh né)
rejection(sự từ chối)
exclusion(sự loại trừ)

Trái nghĩa (Antonyms)

acceptance(sự chấp nhận)
inclusion(sự bao gồm)
embracing(sự đón nhận)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tôn giáo Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Shunning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Shunning thường mang nghĩa nghiêm trọng hơn 'avoiding'. Nó ám chỉ một sự loại trừ có hệ thống và có thể là một hình phạt chính thức hoặc không chính thức trong một cộng đồng, tổ chức. Khác với 'ostracism' là sự tẩy chay từ một cộng đồng nói chung, 'shunning' có thể được áp dụng bởi một nhóm nhỏ hoặc thậm chí một cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Shunning *of* someone: việc tẩy chay ai đó. Ví dụ: The shunning of the former member caused him great distress.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shunning'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had been shunning him for months before he finally understood why.
Họ đã xa lánh anh ấy hàng tháng trời trước khi anh ấy cuối cùng hiểu ra tại sao.
Phủ định
She hadn't been shunning her responsibilities; she was simply overwhelmed.
Cô ấy đã không trốn tránh trách nhiệm của mình; cô ấy chỉ đơn giản là quá tải.
Nghi vấn
Had the community been shunning those who disagreed with the new policy?
Có phải cộng đồng đã xa lánh những người không đồng ý với chính sách mới?
(Vị trí vocab_tab4_inline)