(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ social isolation
C1

social isolation

noun

Nghĩa tiếng Việt

cô lập xã hội sự cô lập về mặt xã hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social isolation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoàn toàn hoặc gần như hoàn toàn thiếu sự tiếp xúc giữa một cá nhân và xã hội.

Definition (English Meaning)

A state of complete or near-complete lack of contact between an individual and society.

Ví dụ Thực tế với 'Social isolation'

  • "Elderly people living alone are at higher risk of social isolation."

    "Những người lớn tuổi sống một mình có nguy cơ cao bị cô lập xã hội."

  • "The pandemic led to increased social isolation for many."

    "Đại dịch đã dẫn đến sự gia tăng tình trạng cô lập xã hội cho nhiều người."

  • "Social isolation can have negative impacts on mental health."

    "Cô lập xã hội có thể có những tác động tiêu cực đến sức khỏe tinh thần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Social isolation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: social isolation (uncountable)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

loneliness(sự cô đơn)
quarantine(sự cách ly)
social distancing(giãn cách xã hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Y tế

Ghi chú Cách dùng 'Social isolation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Social isolation khác với loneliness (cô đơn). Social isolation là một tình trạng khách quan, đo lường được bằng số lượng và chất lượng các mối quan hệ xã hội của một người. Loneliness là một cảm xúc chủ quan về sự cô đơn và buồn bã do thiếu các mối quan hệ xã hội. Một người có thể bị social isolation nhưng không cảm thấy loneliness, và ngược lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

"Social isolation from": Thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc nguồn gốc của sự cô lập. Ví dụ: "Social isolation from family members can lead to depression."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Social isolation'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she didn't experience social isolation, she would feel much happier and more connected to her community.
Nếu cô ấy không trải qua sự cô lập xã hội, cô ấy sẽ cảm thấy hạnh phúc hơn nhiều và kết nối hơn với cộng đồng của mình.
Phủ định
If the elderly weren't facing social isolation, they wouldn't feel so lonely and forgotten.
Nếu người cao tuổi không phải đối mặt với sự cô lập xã hội, họ sẽ không cảm thấy cô đơn và bị lãng quên như vậy.
Nghi vấn
Would teenagers develop stronger social skills if they didn't suffer from social isolation?
Liệu thanh thiếu niên có phát triển các kỹ năng xã hội mạnh mẽ hơn nếu họ không phải chịu đựng sự cô lập xã hội?
(Vị trí vocab_tab4_inline)