(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ otology
C1

otology

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tai học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Otology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chuyên khoa y học nghiên cứu về giải phẫu, sinh lý học, bệnh lý học và điều trị các bệnh về tai.

Definition (English Meaning)

The branch of medicine that deals with the anatomy, physiology, pathology, and treatment of diseases of the ear.

Ví dụ Thực tế với 'Otology'

  • "He is a leading expert in otology."

    "Ông là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực tai học."

  • "The patient was referred to the otology department for further evaluation."

    "Bệnh nhân được chuyển đến khoa tai học để đánh giá thêm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Otology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: otology
  • Adjective: otological
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

audiology(thính học)
otorhinolaryngology(tai mũi họng)
ENT(tai mũi họng (viết tắt))

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Otology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Otology tập trung vào các khía cạnh y học của tai, khác với thính học (audiology) chú trọng vào việc đo lường và phục hồi thính giác. Otology thường liên quan đến phẫu thuật tai và điều trị các bệnh nhiễm trùng tai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Otology'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)