(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ out-of-body experience (obe)
C1

out-of-body experience (obe)

noun

Nghĩa tiếng Việt

trải nghiệm xuất hồn trải nghiệm ngoài thân xác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Out-of-body experience (obe)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cảm giác hoặc trải nghiệm mà tâm trí hoặc linh hồn của bạn đã rời khỏi cơ thể, đôi khi liên quan đến những trải nghiệm cận tử.

Definition (English Meaning)

A feeling or sensation that your mind or soul has left your body, sometimes associated with near-death experiences.

Ví dụ Thực tế với 'Out-of-body experience (obe)'

  • "She reported having an out-of-body experience during the car accident."

    "Cô ấy kể lại rằng đã có một trải nghiệm ngoài cơ thể trong vụ tai nạn xe hơi."

  • "Many people who have undergone surgery report having out-of-body experiences."

    "Nhiều người đã trải qua phẫu thuật báo cáo rằng họ đã có những trải nghiệm ngoài cơ thể."

  • "Scientists are studying the neurological basis of out-of-body experiences."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu cơ sở thần kinh của những trải nghiệm ngoài cơ thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Out-of-body experience (obe)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: out-of-body experience
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cận tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Out-of-body experience (obe)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trải nghiệm ngoài cơ thể (OBE) là một hiện tượng chủ quan, trong đó một người cảm thấy rằng ý thức của họ đã tách khỏi cơ thể vật lý của họ. Nó thường được mô tả là cảm giác lơ lửng bên ngoài cơ thể hoặc nhìn xuống cơ thể từ một góc độ bên ngoài. OBE có thể xảy ra tự nhiên, có thể được gây ra bởi chấn thương, bệnh tật, hoặc sử dụng thuốc, hoặc có thể được cố ý gây ra thông qua các kỹ thuật như thiền định hoặc tự thôi miên. Nó thường được liên kết với trải nghiệm cận tử (NDE).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of during

'of' được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của trải nghiệm ('out-of-body experience of near-death'). 'during' được sử dụng để chỉ thời điểm trải nghiệm xảy ra ('out-of-body experience during surgery').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Out-of-body experience (obe)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)