out-of-body experience (obe)
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Out-of-body experience (obe)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cảm giác hoặc trải nghiệm mà tâm trí hoặc linh hồn của bạn đã rời khỏi cơ thể, đôi khi liên quan đến những trải nghiệm cận tử.
Definition (English Meaning)
A feeling or sensation that your mind or soul has left your body, sometimes associated with near-death experiences.
Ví dụ Thực tế với 'Out-of-body experience (obe)'
-
"She reported having an out-of-body experience during the car accident."
"Cô ấy kể lại rằng đã có một trải nghiệm ngoài cơ thể trong vụ tai nạn xe hơi."
-
"Many people who have undergone surgery report having out-of-body experiences."
"Nhiều người đã trải qua phẫu thuật báo cáo rằng họ đã có những trải nghiệm ngoài cơ thể."
-
"Scientists are studying the neurological basis of out-of-body experiences."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu cơ sở thần kinh của những trải nghiệm ngoài cơ thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Out-of-body experience (obe)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: out-of-body experience
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Out-of-body experience (obe)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trải nghiệm ngoài cơ thể (OBE) là một hiện tượng chủ quan, trong đó một người cảm thấy rằng ý thức của họ đã tách khỏi cơ thể vật lý của họ. Nó thường được mô tả là cảm giác lơ lửng bên ngoài cơ thể hoặc nhìn xuống cơ thể từ một góc độ bên ngoài. OBE có thể xảy ra tự nhiên, có thể được gây ra bởi chấn thương, bệnh tật, hoặc sử dụng thuốc, hoặc có thể được cố ý gây ra thông qua các kỹ thuật như thiền định hoặc tự thôi miên. Nó thường được liên kết với trải nghiệm cận tử (NDE).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của trải nghiệm ('out-of-body experience of near-death'). 'during' được sử dụng để chỉ thời điểm trải nghiệm xảy ra ('out-of-body experience during surgery').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Out-of-body experience (obe)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.