(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ altered state of consciousness
C1

altered state of consciousness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trạng thái ý thức biến đổi trạng thái ý thức thay đổi trạng thái tâm thức biến đổi trạng thái tâm thức thay đổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Altered state of consciousness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trạng thái ý thức khác biệt đáng kể so với trạng thái thức tỉnh bình thường với sóng beta. Các trạng thái thay đổi thường được gây ra thông qua thiền định, phản hồi sinh học hoặc các phương tiện hóa học.

Definition (English Meaning)

A condition that is significantly different from a normal waking beta-wave state. Altered states are most generally induced through meditation, biofeedback, or chemical means.

Ví dụ Thực tế với 'Altered state of consciousness'

  • "Meditation can help induce an altered state of consciousness."

    "Thiền định có thể giúp gây ra một trạng thái ý thức khác biệt."

  • "Scientists are studying the effects of psychedelics on altered states of consciousness."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu ảnh hưởng của chất gây ảo giác lên các trạng thái ý thức khác biệt."

  • "Sleep deprivation can lead to an altered state of consciousness."

    "Việc thiếu ngủ có thể dẫn đến một trạng thái ý thức thay đổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Altered state of consciousness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: altered state of consciousness
  • Adjective: altered
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

altered mental state(trạng thái tinh thần thay đổi)
non-ordinary state of consciousness(trạng thái ý thức không bình thường)

Trái nghĩa (Antonyms)

normal waking consciousness(ý thức tỉnh táo bình thường)

Từ liên quan (Related Words)

meditation(thiền định)
hypnosis(thôi miên)
psychedelics(chất gây ảo giác)
trance(trạng thái xuất thần)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Thần kinh học

Ghi chú Cách dùng 'Altered state of consciousness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các trạng thái ý thức không bình thường, có thể bao gồm từ trạng thái mơ màng, thôi miên, đến trạng thái do sử dụng chất kích thích hoặc do bệnh lý. Nó nhấn mạnh sự thay đổi so với trạng thái tỉnh táo thông thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into during in

Ví dụ:
- 'into an altered state': Diễn tả sự chuyển đổi sang một trạng thái ý thức khác.
- 'during an altered state': Diễn tả điều gì đó xảy ra trong khi đang ở trạng thái ý thức khác.
- 'in an altered state': Diễn tả việc tồn tại ở một trạng thái ý thức khác.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Altered state of consciousness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)