(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ consequence
B2

consequence

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hậu quả kết quả tác động ảnh hưởng hệ quả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consequence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

hậu quả, kết quả; tầm quan trọng, địa vị (trong xã hội)

Definition (English Meaning)

a result or effect of an action or condition.

Ví dụ Thực tế với 'Consequence'

  • "He didn't think about the consequences of his actions."

    "Anh ta đã không nghĩ về hậu quả của hành động của mình."

  • "Losing your job is a natural consequence of being late so often."

    "Mất việc là một hậu quả tất yếu của việc đi làm muộn quá thường xuyên."

  • "Scientists are trying to determine the consequences of global warming."

    "Các nhà khoa học đang cố gắng xác định hậu quả của sự nóng lên toàn cầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Consequence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

cause(nguyên nhân)
origin(nguồn gốc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Luật pháp Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Consequence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'consequence' thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc không mong muốn, nhưng không phải lúc nào cũng vậy. Nó nhấn mạnh mối quan hệ nhân quả giữa một hành động hoặc sự kiện và kết quả của nó. So với 'result', 'consequence' có xu hướng ám chỉ kết quả quan trọng và có thể có ảnh hưởng lớn hơn. 'Outcome' là một từ đồng nghĩa khác, trung lập hơn về giá trị và ít tập trung vào nguyên nhân trực tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Consequence of' được dùng để chỉ ra nguyên nhân gây ra hậu quả. Ví dụ: 'The consequence of his actions'. 'Consequence for' được dùng để chỉ ra đối tượng chịu hậu quả. Ví dụ: 'There will be consequences for your actions'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Consequence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)