outdated information
Tính từ (Adjective) + Danh từ (Noun)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outdated information'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thông tin không còn chính xác hoặc hữu ích vì nó đã cũ hoặc bị thay thế.
Definition (English Meaning)
Information that is no longer accurate or useful because it is old or superseded.
Ví dụ Thực tế với 'Outdated information'
-
"Relying on outdated information can lead to poor decision-making."
"Dựa vào thông tin lỗi thời có thể dẫn đến việc đưa ra quyết định sai lầm."
-
"The textbook contained outdated information about the latest medical advancements."
"Sách giáo khoa chứa thông tin lỗi thời về những tiến bộ y học mới nhất."
-
"Be careful not to use outdated information when making financial decisions."
"Hãy cẩn thận để không sử dụng thông tin lỗi thời khi đưa ra các quyết định tài chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Outdated information'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: outdated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Outdated information'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ thông tin không còn giá trị do sự phát triển, thay đổi của thời gian hoặc kiến thức. Thường được sử dụng trong các lĩnh vực đòi hỏi tính cập nhật cao như khoa học, công nghệ, tin tức, và luật pháp. Khác với 'old information' (thông tin cũ) chỉ đơn thuần là thông tin có từ lâu, 'outdated information' ngụ ý thông tin đó không còn đáng tin cậy hoặc phù hợp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Outdated information'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.