(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ outdated information
B2

outdated information

Tính từ (Adjective) + Danh từ (Noun)

Nghĩa tiếng Việt

thông tin lỗi thời thông tin lạc hậu thông tin cũ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outdated information'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thông tin không còn chính xác hoặc hữu ích vì nó đã cũ hoặc bị thay thế.

Definition (English Meaning)

Information that is no longer accurate or useful because it is old or superseded.

Ví dụ Thực tế với 'Outdated information'

  • "Relying on outdated information can lead to poor decision-making."

    "Dựa vào thông tin lỗi thời có thể dẫn đến việc đưa ra quyết định sai lầm."

  • "The textbook contained outdated information about the latest medical advancements."

    "Sách giáo khoa chứa thông tin lỗi thời về những tiến bộ y học mới nhất."

  • "Be careful not to use outdated information when making financial decisions."

    "Hãy cẩn thận để không sử dụng thông tin lỗi thời khi đưa ra các quyết định tài chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Outdated information'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

obsolete information(thông tin lỗi thời)
stale information(thông tin cũ rích, không còn mới)
superseded information(thông tin đã bị thay thế)

Trái nghĩa (Antonyms)

current information(thông tin hiện tại)
up-to-date information(thông tin cập nhật)
recent information(thông tin gần đây)

Từ liên quan (Related Words)

historical data(dữ liệu lịch sử)
archived data(dữ liệu lưu trữ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Outdated information'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ thông tin không còn giá trị do sự phát triển, thay đổi của thời gian hoặc kiến thức. Thường được sử dụng trong các lĩnh vực đòi hỏi tính cập nhật cao như khoa học, công nghệ, tin tức, và luật pháp. Khác với 'old information' (thông tin cũ) chỉ đơn thuần là thông tin có từ lâu, 'outdated information' ngụ ý thông tin đó không còn đáng tin cậy hoặc phù hợp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Outdated information'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)