accurate
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accurate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đúng đắn, chính xác về mọi chi tiết; xác thực.
Definition (English Meaning)
Correct in all details; exact.
Ví dụ Thực tế với 'Accurate'
-
"The police are investigating to get an accurate account of what happened."
"Cảnh sát đang điều tra để có được một tường thuật chính xác về những gì đã xảy ra."
-
"We need accurate data to make informed decisions."
"Chúng ta cần dữ liệu chính xác để đưa ra các quyết định sáng suốt."
-
"The map is not entirely accurate."
"Bản đồ này không hoàn toàn chính xác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Accurate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Accurate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'accurate' nhấn mạnh sự chính xác và không có sai sót. Nó thường được sử dụng để mô tả thông tin, số liệu, đo lường, hoặc các phương pháp tiếp cận. So với 'correct', 'accurate' có mức độ chính xác cao hơn. Trong khi 'correct' chỉ đơn giản là không sai, 'accurate' còn bao hàm sự tỉ mỉ và chi tiết. Ví dụ, một chiếc đồng hồ có thể 'correct' hai lần một ngày (đúng giờ), nhưng không nhất thiết là 'accurate' (chính xác đến từng giây). So với 'precise', 'accurate' nhấn mạnh tính đúng đắn, trong khi 'precise' tập trung vào độ chính xác và rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Accurate in’ được sử dụng khi nói về sự chính xác của một thứ gì đó trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: “The report is accurate in its details.” ‘Accurate with’ thường được sử dụng khi nói về khả năng của ai đó để làm một cái gì đó một cách chính xác. Ví dụ: “She is accurate with her calculations.”
Ngữ pháp ứng dụng với 'Accurate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.