(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ historical data
B2

historical data

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

dữ liệu lịch sử số liệu lịch sử thông tin lịch sử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Historical data'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các sự kiện và số liệu được thu thập và ghi lại trong một khoảng thời gian và được sử dụng để tham khảo hoặc phân tích.

Definition (English Meaning)

Facts and figures that are collected and recorded over a period of time and used for reference or analysis.

Ví dụ Thực tế với 'Historical data'

  • "We used historical data to predict future sales trends."

    "Chúng tôi đã sử dụng dữ liệu lịch sử để dự đoán xu hướng bán hàng trong tương lai."

  • "The report is based on historical data from the past decade."

    "Báo cáo này dựa trên dữ liệu lịch sử từ thập kỷ qua."

  • "Historical data suggests a correlation between interest rates and housing prices."

    "Dữ liệu lịch sử cho thấy có mối tương quan giữa lãi suất và giá nhà đất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Historical data'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

past data(dữ liệu quá khứ)
legacy data(dữ liệu kế thừa)

Trái nghĩa (Antonyms)

real-time data(dữ liệu thời gian thực)
current data(dữ liệu hiện tại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu Khoa học Phân tích dữ liệu Kinh tế Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Historical data'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ dữ liệu thu thập được trong quá khứ, có thể sử dụng để dự đoán xu hướng, đánh giá hiệu quả hoặc nghiên cứu các hiện tượng lịch sử. Khác với 'real-time data' (dữ liệu thời gian thực) hay 'current data' (dữ liệu hiện tại), 'historical data' nhấn mạnh tính chất quá khứ của thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for from

'on historical data': Tập trung vào việc thực hiện phân tích *trên* dữ liệu lịch sử. 'for historical data': Sử dụng dữ liệu lịch sử *cho* một mục đích cụ thể (ví dụ: dự đoán). 'from historical data': Trích xuất thông tin hoặc kết luận *từ* dữ liệu lịch sử.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Historical data'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)