up-to-date information
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Up-to-date information'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chứa thông tin mới nhất và do đó có chất lượng cao; cập nhật.
Ví dụ Thực tế với 'Up-to-date information'
-
"We need up-to-date information on the stock market."
"Chúng ta cần thông tin cập nhật về thị trường chứng khoán."
-
"The website provides up-to-date information on travel restrictions."
"Trang web cung cấp thông tin cập nhật về các hạn chế đi lại."
-
"It's important to keep your computer software up-to-date to protect it from viruses."
"Điều quan trọng là giữ cho phần mềm máy tính của bạn được cập nhật để bảo vệ nó khỏi vi-rút."
Từ loại & Từ liên quan của 'Up-to-date information'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: up-to-date
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Up-to-date information'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "up-to-date" thường được sử dụng để mô tả thông tin, kiến thức, dữ liệu hoặc các hệ thống chứa thông tin. Nó nhấn mạnh rằng thông tin là mới nhất và phản ánh tình hình hiện tại. Khác với "current" (hiện tại) chỉ đơn thuần là nói về thời điểm hiện tại, "up-to-date" ngụ ý rằng thông tin đã được cập nhật để phản ánh những thay đổi gần đây.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Up-to-date information'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.