(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ up-to-date information
B2

up-to-date information

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thông tin cập nhật thông tin mới nhất thông tin thời sự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Up-to-date information'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chứa thông tin mới nhất và do đó có chất lượng cao; cập nhật.

Definition (English Meaning)

Containing the latest information and therefore of a high quality.

Ví dụ Thực tế với 'Up-to-date information'

  • "We need up-to-date information on the stock market."

    "Chúng ta cần thông tin cập nhật về thị trường chứng khoán."

  • "The website provides up-to-date information on travel restrictions."

    "Trang web cung cấp thông tin cập nhật về các hạn chế đi lại."

  • "It's important to keep your computer software up-to-date to protect it from viruses."

    "Điều quan trọng là giữ cho phần mềm máy tính của bạn được cập nhật để bảo vệ nó khỏi vi-rút."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Up-to-date information'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

current(hiện tại, cập nhật)
latest(mới nhất)
recent(gần đây)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

real-time data(dữ liệu thời gian thực)
breaking news(tin nóng hổi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Up-to-date information'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "up-to-date" thường được sử dụng để mô tả thông tin, kiến thức, dữ liệu hoặc các hệ thống chứa thông tin. Nó nhấn mạnh rằng thông tin là mới nhất và phản ánh tình hình hiện tại. Khác với "current" (hiện tại) chỉ đơn thuần là nói về thời điểm hiện tại, "up-to-date" ngụ ý rằng thông tin đã được cập nhật để phản ánh những thay đổi gần đây.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Up-to-date information'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)