(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ outermost
B2

outermost

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ngoài cùng xa nhất lớp ngoài cùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outermost'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xa nhất so với trung tâm hoặc bên trong; ở vị trí xa nhất; nằm ở bên ngoài cùng.

Definition (English Meaning)

Farthest from the center or inside; most distant; situated on the outside.

Ví dụ Thực tế với 'Outermost'

  • "The outermost layer of skin protects the body from the environment."

    "Lớp da ngoài cùng bảo vệ cơ thể khỏi môi trường."

  • "The outermost planets in our solar system are gas giants."

    "Các hành tinh ngoài cùng trong hệ mặt trời của chúng ta là các hành tinh khí khổng lồ."

  • "He lived on the outermost edge of the city."

    "Anh ấy sống ở rìa ngoài cùng của thành phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Outermost'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

external(bên ngoài)
surface(bề mặt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Outermost'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "outermost" nhấn mạnh vị trí cực kỳ xa so với điểm trung tâm hoặc điểm tham chiếu. Nó thường được sử dụng để mô tả các lớp, lớp vỏ hoặc các bộ phận ở vị trí xa nhất. Khác với "outer", "outermost" thường ngụ ý một chuỗi các lớp hoặc bộ phận, trong đó "outermost" là lớp ngoài cùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

layer part edge

"Outermost layer" chỉ lớp ngoài cùng của một vật thể hoặc cấu trúc. "Outermost part" chỉ phần xa nhất của một thứ gì đó. "Outer edge" chỉ cạnh ngoài cùng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Outermost'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)