outpost
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outpost'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tiền đồn quân sự ở xa, một vị trí quân sự tách biệt.
Definition (English Meaning)
A remote military settlement or position.
Ví dụ Thực tế với 'Outpost'
-
"The soldiers were stationed at a remote outpost near the border."
"Những người lính đóng quân tại một tiền đồn xa xôi gần biên giới."
-
"The company established an outpost in the new market."
"Công ty đã thiết lập một chi nhánh ở thị trường mới."
-
"The researchers set up an outpost in the rainforest to study the local flora and fauna."
"Các nhà nghiên cứu đã dựng một trạm nghiên cứu trong rừng nhiệt đới để nghiên cứu hệ thực vật và động vật địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Outpost'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: outpost
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Outpost'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ một vị trí được thiết lập ở vùng xa xôi, biên giới hoặc khu vực tranh chấp, nhằm mục đích phòng thủ, trinh sát hoặc kiểm soát. Outpost nhấn mạnh sự cô lập và vai trò tiền tiêu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"at an outpost" chỉ vị trí cụ thể của tiền đồn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Outpost'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.