(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ settlement
B2

settlement

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự giải quyết thỏa thuận khu định cư sự định cư bồi thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Settlement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thỏa thuận chính thức nhằm giải quyết một tranh chấp hoặc xung đột.

Definition (English Meaning)

An official agreement intended to resolve a dispute or conflict.

Ví dụ Thực tế với 'Settlement'

  • "The two sides finally reached a settlement after months of negotiations."

    "Hai bên cuối cùng đã đạt được một thỏa thuận sau nhiều tháng đàm phán."

  • "The settlement included a payment for damages."

    "Thỏa thuận bao gồm một khoản thanh toán cho thiệt hại."

  • "The early settlements struggled to survive."

    "Các khu định cư ban đầu đã phải vật lộn để tồn tại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Settlement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: settlement
  • Verb: settle
  • Adjective: settled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

agreement(thỏa thuận)
resolution(sự giải quyết) colony(thuộc địa)
community(cộng đồng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Luật Kinh tế Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Settlement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa này thường được dùng trong bối cảnh pháp lý hoặc chính trị, ám chỉ một thỏa thuận đạt được sau quá trình đàm phán. Nó nhấn mạnh tính chính thức và ràng buộc của thỏa thuận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

''settlement of'': Thường dùng để chỉ sự giải quyết của một vấn đề cụ thể (ví dụ: settlement of a debt). ''settlement on'': Ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ sự thống nhất về một điều khoản cụ thể trong thỏa thuận.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Settlement'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the settlement was reached peacefully is a testament to the diplomats' skills.
Việc khu định cư đạt được hòa bình là minh chứng cho kỹ năng của các nhà ngoại giao.
Phủ định
Whether the settlement will last is not certain.
Liệu khu định cư có tồn tại lâu dài hay không thì không chắc chắn.
Nghi vấn
Why the settlers decided to settle there is a mystery.
Tại sao những người định cư quyết định định cư ở đó là một bí ẩn.

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The settlement, which the pioneers founded in 1848, grew into a thriving city.
Khu định cư, nơi mà những người tiên phong thành lập năm 1848, đã phát triển thành một thành phố thịnh vượng.
Phủ định
The land wasn't suitable for a permanent settlement, which meant the project eventually failed.
Vùng đất không phù hợp cho một khu định cư vĩnh viễn, điều đó có nghĩa là dự án cuối cùng đã thất bại.
Nghi vấn
Is this the settlement where they finally settled after years of traveling?
Đây có phải là khu định cư nơi họ cuối cùng đã định cư sau nhiều năm đi lại không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The settlement thrived: new buildings were constructed, the population grew, and local businesses flourished.
Khu định cư phát triển mạnh mẽ: các tòa nhà mới được xây dựng, dân số tăng lên và các doanh nghiệp địa phương phát triển.
Phủ định
There wasn't a complete settlement: some issues remained, like land disputes and resource allocation.
Không có một sự giải quyết hoàn toàn: một số vấn đề vẫn còn tồn tại, như tranh chấp đất đai và phân bổ tài nguyên.
Nghi vấn
Was a settlement reached: did both parties agree on the terms, or are further negotiations needed?
Liệu một thỏa thuận đã đạt được: cả hai bên đã đồng ý với các điều khoản chưa, hay cần thêm các cuộc đàm phán?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After years of searching, they established a new settlement, a thriving community built on sustainable principles.
Sau nhiều năm tìm kiếm, họ đã thành lập một khu định cư mới, một cộng đồng thịnh vượng được xây dựng trên các nguyên tắc bền vững.
Phủ định
The dispute, though long and complex, didn't settle, leaving both parties dissatisfied.
Tranh chấp, mặc dù kéo dài và phức tạp, đã không được giải quyết, khiến cả hai bên đều không hài lòng.
Nghi vấn
Considering the risks, will the new settlement, despite its challenges, truly flourish?
Xét đến những rủi ro, liệu khu định cư mới, bất chấp những thách thức, có thực sự phát triển mạnh mẽ?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will settle the debt next month.
Công ty sẽ thanh toán nợ vào tháng tới.
Phủ định
The government did not settle the dispute peacefully.
Chính phủ đã không giải quyết tranh chấp một cách hòa bình.
Nghi vấn
Did the pioneers settle this land in the 1800s?
Những người tiên phong đã định cư vùng đất này vào những năm 1800 phải không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the dispute had been settled amicably, the settlement would have been reached much sooner.
Nếu tranh chấp đã được giải quyết một cách thân thiện, thì thỏa thuận đã có thể đạt được sớm hơn nhiều.
Phủ định
If the company hadn't settled the lawsuit out of court, they might not have avoided a huge financial loss.
Nếu công ty không giải quyết vụ kiện ngoài tòa, họ có lẽ đã không tránh được một tổn thất tài chính lớn.
Nghi vấn
Would they have built a new settlement if they had known about the environmental impact?
Họ có xây dựng khu dân cư mới không nếu họ biết về tác động môi trường?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The settlement was established near the river.
Khu định cư được thành lập gần sông.
Phủ định
The dispute was not settled amicably.
Tranh chấp đã không được giải quyết một cách thân thiện.
Nghi vấn
Where was the first European settlement in Australia?
Khu định cư châu Âu đầu tiên ở Úc là ở đâu?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is going to settle the dispute out of court.
Công ty sẽ giải quyết tranh chấp ngoài tòa án.
Phủ định
They are not going to build a new settlement in that area.
Họ sẽ không xây dựng khu định cư mới ở khu vực đó.
Nghi vấn
Is the government going to settle the refugees in this region?
Chính phủ có định định cư người tị nạn ở khu vực này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)