fortress
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fortress'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tòa nhà hoặc địa điểm được xây dựng kiên cố và bảo vệ chống lại các cuộc tấn công, hoặc một thị trấn, khu vực, v.v. nơi mọi người sinh sống được xây dựng kiên cố và bảo vệ chống lại các cuộc tấn công.
Definition (English Meaning)
A building or place that has been made stronger and protected against attack, or a town, area, etc. in which people live that has been made stronger and protected against attack.
Ví dụ Thực tế với 'Fortress'
-
"The ancient fortress protected the city from invaders."
"Pháo đài cổ đại bảo vệ thành phố khỏi những kẻ xâm lược."
-
"The fortress stood on a hill overlooking the valley."
"Pháo đài đứng trên một ngọn đồi nhìn xuống thung lũng."
-
"The country's economy is a fortress against global recession."
"Nền kinh tế của đất nước là một pháo đài chống lại suy thoái toàn cầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fortress'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fortress'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fortress' nhấn mạnh tính kiên cố và khả năng phòng thủ cao. Nó thường được dùng để chỉ các công trình quân sự lớn và quan trọng. So với 'castle' (lâu đài), 'fortress' mang tính chất quân sự nhiều hơn và ít liên quan đến nơi ở của giới quý tộc. 'Fort' (pháo đài) có thể nhỏ hơn và ít kiên cố hơn 'fortress'. 'Citadel' (thành trì) thường là phần kiên cố nhất của một thành phố hoặc pháo đài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ dùng khi nói đến việc ở bên trong pháo đài: ‘The soldiers were safe in the fortress.’ ‘within’ nhấn mạnh vị trí bên trong và sự an toàn: ‘The supplies were kept within the fortress walls.’ ‘around’ dùng để chỉ những gì bao quanh hoặc gần pháo đài: ‘A moat was built around the fortress.’
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fortress'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.