(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ outputs
B2

outputs

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sản lượng kết quả đầu ra thông lượng dữ liệu đầu ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outputs'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Số lượng sản phẩm, dữ liệu hoặc năng lượng được tạo ra bởi một người, máy móc, quy trình hoặc hệ thống.

Definition (English Meaning)

The amount of something produced by a person, machine, or industry.

Ví dụ Thực tế với 'Outputs'

  • "The factory's outputs increased significantly after the new equipment was installed."

    "Sản lượng của nhà máy đã tăng đáng kể sau khi lắp đặt thiết bị mới."

  • "The company's outputs increased by 20% last year."

    "Sản lượng của công ty đã tăng 20% vào năm ngoái."

  • "The outputs from this sensor are used to control the system."

    "Các kết quả đầu ra từ cảm biến này được sử dụng để điều khiển hệ thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Outputs'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: outputs
  • Verb: output
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

product(sản phẩm)
yield(năng suất)
results(kết quả)

Trái nghĩa (Antonyms)

inputs(đầu vào)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kinh tế Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Outputs'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ kết quả của một quá trình, một hệ thống hoặc một hoạt động sản xuất. 'Outputs' nhấn mạnh vào tính định lượng hoặc có thể đo đạc được của kết quả. So với 'results' thì 'outputs' cụ thể và thường liên quan đến sản xuất hoặc hoạt động kỹ thuật hơn. 'Outcomes' thì tập trung vào tác động lâu dài hoặc kết quả cuối cùng chứ không phải chỉ sản phẩm trực tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

‘Outputs of’ dùng để chỉ những gì được tạo ra bởi một hệ thống hoặc quy trình cụ thể. ‘Outputs from’ cũng có nghĩa tương tự, nhấn mạnh nguồn gốc của các đầu ra.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Outputs'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The factory outputs thousands of units every day.
Nhà máy sản xuất hàng nghìn sản phẩm mỗi ngày.
Phủ định
The software doesn't output the correct data.
Phần mềm không xuất ra dữ liệu chính xác.
Nghi vấn
What data does the program output?
Chương trình xuất ra dữ liệu gì?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The machine is outputting data continuously.
Máy đang liên tục xuất dữ liệu.
Phủ định
The system is not outputting the correct results.
Hệ thống không xuất ra kết quả chính xác.
Nghi vấn
Are they outputting the final report right now?
Họ có đang xuất báo cáo cuối cùng ngay bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)