outspokenly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outspokenly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thẳng thắn, không dè dặt, và thường là trực diện; bày tỏ ý kiến và cảm xúc một cách tự do và trực tiếp.
Definition (English Meaning)
In a frank, unreserved, and often blunt manner; expressing opinions and feelings freely and directly.
Ví dụ Thực tế với 'Outspokenly'
-
"She outspokenly criticized the company's new policy."
"Cô ấy đã thẳng thắn chỉ trích chính sách mới của công ty."
-
"He spoke outspokenly about the need for reform."
"Anh ấy đã thẳng thắn nói về sự cần thiết của cải cách."
-
"She outspokenly disagreed with the manager's decision."
"Cô ấy đã thẳng thắn không đồng ý với quyết định của người quản lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Outspokenly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: outspokenly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Outspokenly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này nhấn mạnh sự thẳng thắn và đôi khi có thể được coi là thiếu tế nhị hoặc không khéo léo. Nó ám chỉ việc không ngần ngại nói ra suy nghĩ của mình, ngay cả khi điều đó có thể gây khó chịu cho người khác. Khác với 'frankly' (thẳng thắn), 'outspokenly' mang sắc thái mạnh mẽ và quyết liệt hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Outspokenly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.