(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ outspokenly
C1

outspokenly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

thẳng thắn một cách thẳng thắn bộc trực không kiêng dè
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outspokenly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thẳng thắn, không dè dặt, và thường là trực diện; bày tỏ ý kiến và cảm xúc một cách tự do và trực tiếp.

Definition (English Meaning)

In a frank, unreserved, and often blunt manner; expressing opinions and feelings freely and directly.

Ví dụ Thực tế với 'Outspokenly'

  • "She outspokenly criticized the company's new policy."

    "Cô ấy đã thẳng thắn chỉ trích chính sách mới của công ty."

  • "He spoke outspokenly about the need for reform."

    "Anh ấy đã thẳng thắn nói về sự cần thiết của cải cách."

  • "She outspokenly disagreed with the manager's decision."

    "Cô ấy đã thẳng thắn không đồng ý với quyết định của người quản lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Outspokenly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: outspokenly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

frankly(thẳng thắn)
candidly(chân thành)
bluntly(huỵch toẹt)
openly(công khai)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

honesty(sự trung thực)
communication(giao tiếp)
opinion(ý kiến)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Outspokenly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này nhấn mạnh sự thẳng thắn và đôi khi có thể được coi là thiếu tế nhị hoặc không khéo léo. Nó ám chỉ việc không ngần ngại nói ra suy nghĩ của mình, ngay cả khi điều đó có thể gây khó chịu cho người khác. Khác với 'frankly' (thẳng thắn), 'outspokenly' mang sắc thái mạnh mẽ và quyết liệt hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Outspokenly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)