taciturnly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Taciturnly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách ít nói, kiệm lời; nói rất ít.
Definition (English Meaning)
In a taciturn manner; speaking very little.
Ví dụ Thực tế với 'Taciturnly'
-
"He nodded taciturnly in agreement."
"Anh ta gật đầu đồng ý một cách kiệm lời."
-
"She sat taciturnly by the window, watching the rain."
"Cô ấy ngồi lặng lẽ bên cửa sổ, ngắm mưa."
-
"The old man replied taciturnly to the reporter's questions."
"Ông lão trả lời các câu hỏi của phóng viên một cách kiệm lời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Taciturnly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: taciturnly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Taciturnly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa của 'taciturnly' nhấn mạnh vào việc một người cố tình hạn chế lời nói, thường là do tính cách hoặc sự không sẵn lòng chia sẻ. Khác với 'quietly' (yên lặng) chỉ sự thiếu tiếng ồn đơn thuần, 'taciturnly' mang ý nghĩa chủ động giữ im lặng. So với 'reservedly' (kín đáo), 'taciturnly' tập trung vào số lượng lời nói ít hơn là mức độ cởi mở.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Taciturnly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.