(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ taciturnly
C1

taciturnly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách kiệm lời một cách ít nói lặng lẽ im lìm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Taciturnly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách ít nói, kiệm lời; nói rất ít.

Definition (English Meaning)

In a taciturn manner; speaking very little.

Ví dụ Thực tế với 'Taciturnly'

  • "He nodded taciturnly in agreement."

    "Anh ta gật đầu đồng ý một cách kiệm lời."

  • "She sat taciturnly by the window, watching the rain."

    "Cô ấy ngồi lặng lẽ bên cửa sổ, ngắm mưa."

  • "The old man replied taciturnly to the reporter's questions."

    "Ông lão trả lời các câu hỏi của phóng viên một cách kiệm lời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Taciturnly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: taciturnly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reticently(kín đáo, dè dặt)
silently(im lặng)
uncommunicatively(không cởi mở, không thích giao tiếp)

Trái nghĩa (Antonyms)

talkatively(nói nhiều, hay nói)
loquaciously(lắm lời, ba hoa)
garrulously(nói dai, lải nhải)

Từ liên quan (Related Words)

introverted(hướng nội)
withdrawn(khép kín)
reserved(kín đáo, dè dặt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Taciturnly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa của 'taciturnly' nhấn mạnh vào việc một người cố tình hạn chế lời nói, thường là do tính cách hoặc sự không sẵn lòng chia sẻ. Khác với 'quietly' (yên lặng) chỉ sự thiếu tiếng ồn đơn thuần, 'taciturnly' mang ý nghĩa chủ động giữ im lặng. So với 'reservedly' (kín đáo), 'taciturnly' tập trung vào số lượng lời nói ít hơn là mức độ cởi mở.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Taciturnly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)