outspokenness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outspokenness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính thẳng thắn, bộc trực, nói năng không e dè, ngại ngùng; sự bộc lộ ý kiến một cách thẳng thắn và cởi mở.
Definition (English Meaning)
The quality of expressing opinions and feelings frankly and openly.
Ví dụ Thực tế với 'Outspokenness'
-
"Her outspokenness made her a popular figure in the movement."
"Sự thẳng thắn của cô ấy đã khiến cô trở thành một nhân vật nổi tiếng trong phong trào."
-
"The politician was known for his outspokenness on social issues."
"Chính trị gia đó nổi tiếng vì sự thẳng thắn của mình về các vấn đề xã hội."
-
"Some people find her outspokenness refreshing, while others find it offensive."
"Một số người thấy sự thẳng thắn của cô ấy thật mới mẻ, trong khi những người khác lại thấy nó xúc phạm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Outspokenness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: outspokenness
- Adjective: outspoken
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Outspokenness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Outspokenness nhấn mạnh vào sự trung thực và sẵn sàng bày tỏ suy nghĩ, đặc biệt là về những vấn đề gây tranh cãi. Nó có thể được coi là một đức tính hoặc một khuyết điểm, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách thức thể hiện. Khác với 'frankness' (sự thật thà) vốn chỉ đơn giản là nói sự thật, 'outspokenness' mang ý nghĩa chủ động bày tỏ quan điểm, kể cả khi nó không được hoan nghênh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Outspokenness about/on something: Diễn tả sự thẳng thắn, bộc trực về một chủ đề, vấn đề cụ thể. Ví dụ: He admired her outspokenness about the issue.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Outspokenness'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to admire her mother's outspokenness.
|
Cô ấy đã từng ngưỡng mộ sự thẳng thắn của mẹ mình. |
| Phủ định |
He didn't use to be so outspoken about his political views.
|
Anh ấy đã từng không thẳng thắn về quan điểm chính trị của mình như vậy. |
| Nghi vấn |
Did she use to be so outspoken, or is it a recent development?
|
Cô ấy đã từng thẳng thắn như vậy chưa, hay đó là một sự phát triển gần đây? |