(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ outspokenness
C1

outspokenness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tính thẳng thắn tính bộc trực sự ăn nói thẳng thắn sự bộc lộ ý kiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outspokenness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính thẳng thắn, bộc trực, nói năng không e dè, ngại ngùng; sự bộc lộ ý kiến một cách thẳng thắn và cởi mở.

Definition (English Meaning)

The quality of expressing opinions and feelings frankly and openly.

Ví dụ Thực tế với 'Outspokenness'

  • "Her outspokenness made her a popular figure in the movement."

    "Sự thẳng thắn của cô ấy đã khiến cô trở thành một nhân vật nổi tiếng trong phong trào."

  • "The politician was known for his outspokenness on social issues."

    "Chính trị gia đó nổi tiếng vì sự thẳng thắn của mình về các vấn đề xã hội."

  • "Some people find her outspokenness refreshing, while others find it offensive."

    "Một số người thấy sự thẳng thắn của cô ấy thật mới mẻ, trong khi những người khác lại thấy nó xúc phạm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Outspokenness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: outspokenness
  • Adjective: outspoken
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

honesty(sự trung thực)
integrity(tính chính trực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Outspokenness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Outspokenness nhấn mạnh vào sự trung thực và sẵn sàng bày tỏ suy nghĩ, đặc biệt là về những vấn đề gây tranh cãi. Nó có thể được coi là một đức tính hoặc một khuyết điểm, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách thức thể hiện. Khác với 'frankness' (sự thật thà) vốn chỉ đơn giản là nói sự thật, 'outspokenness' mang ý nghĩa chủ động bày tỏ quan điểm, kể cả khi nó không được hoan nghênh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on

Outspokenness about/on something: Diễn tả sự thẳng thắn, bộc trực về một chủ đề, vấn đề cụ thể. Ví dụ: He admired her outspokenness about the issue.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Outspokenness'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to admire her mother's outspokenness.
Cô ấy đã từng ngưỡng mộ sự thẳng thắn của mẹ mình.
Phủ định
He didn't use to be so outspoken about his political views.
Anh ấy đã từng không thẳng thắn về quan điểm chính trị của mình như vậy.
Nghi vấn
Did she use to be so outspoken, or is it a recent development?
Cô ấy đã từng thẳng thắn như vậy chưa, hay đó là một sự phát triển gần đây?
(Vị trí vocab_tab4_inline)