taciturnity
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Taciturnity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất của việc kín đáo hoặc im lặng một cách thường xuyên; không thích trò chuyện.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being reserved or habitually silent; disinclination to conversation.
Ví dụ Thực tế với 'Taciturnity'
-
"His taciturnity made it difficult to know what he was thinking."
"Sự ít nói của anh ấy khiến người khác khó biết anh ấy đang nghĩ gì."
-
"The general's taciturnity was legendary."
"Sự ít nói của vị tướng là một điều nổi tiếng."
-
"Despite his taciturnity, he was a man of great wisdom."
"Mặc dù ít nói, ông ấy là một người đàn ông có trí tuệ tuyệt vời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Taciturnity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: taciturnity
- Adjective: taciturn
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Taciturnity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Taciturnity chỉ sự kiệm lời, ít nói, thường do tính cách hoặc thói quen. Nó khác với 'silence' (sự im lặng) vì 'silence' chỉ đơn giản là không phát ra âm thanh, còn 'taciturnity' ám chỉ một sự chủ động hạn chế lời nói. So với 'reticence' (sự dè dặt, kín đáo), 'taciturnity' mang tính chất mạnh mẽ và thường xuyên hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Taciturnity'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had overcome his taciturnity, he would have presented a much stronger case.
|
Nếu anh ấy đã vượt qua được sự ít nói của mình, anh ấy đã có thể trình bày một trường hợp thuyết phục hơn nhiều. |
| Phủ định |
If she hadn't maintained such taciturnity during the meeting, the project might not have been delayed.
|
Nếu cô ấy không giữ im lặng như vậy trong cuộc họp, dự án có lẽ đã không bị trì hoãn. |
| Nghi vấn |
Would they have understood the complexity of the situation if he had not been so taciturn?
|
Liệu họ có hiểu được sự phức tạp của tình huống nếu anh ấy không quá ít nói không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His taciturnity made it difficult to get to know him.
|
Sự ít nói của anh ấy khiến mọi người khó làm quen. |
| Phủ định |
Why wasn't her taciturnity interpreted as aloofness by her colleagues?
|
Tại sao sự ít nói của cô ấy không bị đồng nghiệp hiểu là sự xa cách? |
| Nghi vấn |
Why did his taciturn nature make him seem mysterious?
|
Tại sao bản chất ít nói của anh ấy lại khiến anh ấy có vẻ bí ẩn? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the project is finished, he will have overcome his taciturnity and become a valuable team member.
|
Đến khi dự án hoàn thành, anh ấy sẽ vượt qua được sự ít nói của mình và trở thành một thành viên có giá trị của nhóm. |
| Phủ định |
She won't have mistaken his taciturnity for rudeness.
|
Cô ấy sẽ không nhầm lẫn sự ít nói của anh ta với sự thô lỗ. |
| Nghi vấn |
Will the therapist have been able to break through his taciturnity by the end of the session?
|
Liệu nhà trị liệu có thể phá vỡ được sự ít nói của anh ấy vào cuối buổi trị liệu không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His natural taciturnity will likely make him a great observer of detail.
|
Sự kiệm lời tự nhiên của anh ấy có lẽ sẽ khiến anh ấy trở thành một người quan sát chi tiết tuyệt vời. |
| Phủ định |
She isn't going to overcome her taciturn nature overnight.
|
Cô ấy sẽ không thể vượt qua bản chất ít nói của mình chỉ sau một đêm. |
| Nghi vấn |
Will his taciturnity be misinterpreted as rudeness?
|
Liệu sự kiệm lời của anh ấy có bị hiểu lầm là thô lỗ không? |