(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ outstanding performance
C1

outstanding performance

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

màn trình diễn xuất sắc hiệu suất vượt trội thành tích nổi bật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outstanding performance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xuất sắc; vượt trội; đáng chú ý.

Definition (English Meaning)

Exceptionally good; remarkably impressive.

Ví dụ Thực tế với 'Outstanding performance'

  • "Her outstanding performance earned her the first prize."

    "Màn trình diễn xuất sắc của cô ấy đã giúp cô ấy giành được giải nhất."

  • "The athlete delivered an outstanding performance at the Olympics."

    "Vận động viên đã có một màn trình diễn xuất sắc tại Thế vận hội."

  • "The product's outstanding performance in the market led to increased sales."

    "Hiệu suất vượt trội của sản phẩm trên thị trường đã dẫn đến doanh số bán hàng tăng lên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Outstanding performance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: performance
  • Adjective: outstanding
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

exceptional performance(màn trình diễn đặc biệt xuất sắc)
remarkable performance(màn trình diễn đáng chú ý)
brilliant performance(màn trình diễn rực rỡ)
stellar performance(màn trình diễn xuất chúng)

Trái nghĩa (Antonyms)

poor performance(màn trình diễn kém)
mediocre performance(màn trình diễn tầm thường)

Từ liên quan (Related Words)

achievement(thành tích)
success(thành công)
excellence(sự xuất sắc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Outstanding performance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'outstanding' nhấn mạnh sự xuất sắc, vượt trội hơn hẳn so với những thứ bình thường. Nó thường được dùng để mô tả những thành tựu, khả năng hoặc chất lượng đặc biệt ấn tượng. Khác với 'good' hay 'excellent' (tốt, tuyệt vời) mang tính chung chung hơn, 'outstanding' ngụ ý một sự khác biệt rõ rệt và nổi bật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Outstanding performance'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team has delivered an outstanding performance this quarter.
Đội đã có một màn trình diễn xuất sắc trong quý này.
Phủ định
She hasn't achieved outstanding performance in all areas of the project.
Cô ấy đã không đạt được hiệu suất vượt trội trong tất cả các lĩnh vực của dự án.
Nghi vấn
Has the company recognized their outstanding performance with a bonus?
Công ty đã công nhận thành tích xuất sắc của họ bằng một khoản tiền thưởng chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)