outstanding performance
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outstanding performance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xuất sắc; vượt trội; đáng chú ý.
Definition (English Meaning)
Exceptionally good; remarkably impressive.
Ví dụ Thực tế với 'Outstanding performance'
-
"Her outstanding performance earned her the first prize."
"Màn trình diễn xuất sắc của cô ấy đã giúp cô ấy giành được giải nhất."
-
"The athlete delivered an outstanding performance at the Olympics."
"Vận động viên đã có một màn trình diễn xuất sắc tại Thế vận hội."
-
"The product's outstanding performance in the market led to increased sales."
"Hiệu suất vượt trội của sản phẩm trên thị trường đã dẫn đến doanh số bán hàng tăng lên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Outstanding performance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: performance
- Adjective: outstanding
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Outstanding performance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'outstanding' nhấn mạnh sự xuất sắc, vượt trội hơn hẳn so với những thứ bình thường. Nó thường được dùng để mô tả những thành tựu, khả năng hoặc chất lượng đặc biệt ấn tượng. Khác với 'good' hay 'excellent' (tốt, tuyệt vời) mang tính chung chung hơn, 'outstanding' ngụ ý một sự khác biệt rõ rệt và nổi bật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Outstanding performance'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team has delivered an outstanding performance this quarter.
|
Đội đã có một màn trình diễn xuất sắc trong quý này. |
| Phủ định |
She hasn't achieved outstanding performance in all areas of the project.
|
Cô ấy đã không đạt được hiệu suất vượt trội trong tất cả các lĩnh vực của dự án. |
| Nghi vấn |
Has the company recognized their outstanding performance with a bonus?
|
Công ty đã công nhận thành tích xuất sắc của họ bằng một khoản tiền thưởng chưa? |