exceptional performance
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exceptional performance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hiệu suất vượt trội; thành tích xuất sắc.
Definition (English Meaning)
Performance that is far above average; outstanding achievement.
Ví dụ Thực tế với 'Exceptional performance'
-
"Her exceptional performance in the competition earned her a gold medal."
"Màn trình diễn xuất sắc của cô ấy trong cuộc thi đã mang về cho cô ấy một huy chương vàng."
-
"The company reported exceptional performance in the last quarter."
"Công ty báo cáo hiệu suất vượt trội trong quý vừa qua."
-
"The student demonstrated exceptional performance in all subjects."
"Học sinh thể hiện hiệu suất vượt trội ở tất cả các môn học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exceptional performance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: performance
- Verb: perform
- Adjective: exceptional
- Adverb: exceptionally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exceptional performance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh đến sự khác biệt đáng kể so với mức bình thường. 'Exceptional' biểu thị điều gì đó hiếm thấy, đặc biệt giỏi. Khác với 'good performance' (hiệu suất tốt) chỉ đơn thuần đạt yêu cầu, 'exceptional performance' hàm ý sự xuất sắc, mang tính đột phá và tạo ra kết quả ấn tượng. So sánh với 'remarkable performance' (hiệu suất đáng chú ý), cả hai đều mang ý nghĩa tích cực nhưng 'remarkable' có thể chỉ đơn thuần là gây ấn tượng, trong khi 'exceptional' nhấn mạnh đến sự vượt trội về chất lượng và kết quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exceptional performance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.