(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ over-engineering
C1

over-engineering

noun

Nghĩa tiếng Việt

thiết kế thừa làm quá mức cần thiết kỹ thuật hóa quá mức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Over-engineering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động thiết kế hoặc tạo ra một sản phẩm hoặc hệ thống phức tạp hoặc có nhiều tính năng hơn mức cần thiết cho mục đích dự định của nó, thường dẫn đến tăng chi phí, thời gian và công sức.

Definition (English Meaning)

The act of designing or creating a product or system with more complexity or features than are necessary for its intended purpose, often resulting in increased cost, time, and effort.

Ví dụ Thực tế với 'Over-engineering'

  • "The new software was a classic example of over-engineering; it had far too many features that nobody needed."

    "Phần mềm mới là một ví dụ điển hình của over-engineering; nó có quá nhiều tính năng mà không ai cần đến."

  • "The bridge was over-engineered to withstand even the strongest earthquakes."

    "Cây cầu được thiết kế quá mức để chịu được ngay cả những trận động đất mạnh nhất."

  • "Over-engineering a product can lead to increased production costs and longer development times."

    "Việc thiết kế một sản phẩm quá mức có thể dẫn đến tăng chi phí sản xuất và kéo dài thời gian phát triển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Over-engineering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: over-engineering
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

under-engineering(thiết kế thiếu kỹ lưỡng, làm sơ sài)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Over-engineering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Over-engineering thường xảy ra khi người thiết kế cố gắng dự đoán tất cả các khả năng sử dụng trong tương lai hoặc thêm các tính năng không thực sự cần thiết. Nó khác với 'under-engineering', vốn là việc thiết kế hoặc tạo ra một cái gì đó quá đơn giản hoặc không đủ tốt cho mục đích dự định. Over-engineering không phải lúc nào cũng xấu, nhưng nó nên được xem xét cẩn thận để đảm bảo rằng lợi ích vượt trội hơn chi phí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Over-engineering'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish they hadn't wasted so much time on over-engineering the product; it's delayed the launch.
Tôi ước họ đã không lãng phí quá nhiều thời gian vào việc thiết kế sản phẩm quá mức; điều đó đã trì hoãn việc ra mắt.
Phủ định
If only the developers wouldn't over-engineer every single feature; it's making the software bloated.
Giá mà các nhà phát triển không thiết kế quá mức mọi tính năng; điều đó đang làm cho phần mềm trở nên cồng kềnh.
Nghi vấn
If only the design team could avoid over-engineering this project, would we be able to deliver it on time?
Giá mà đội ngũ thiết kế có thể tránh thiết kế quá mức dự án này, liệu chúng ta có thể hoàn thành nó đúng thời hạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)