(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gold plating
C1

gold plating

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mạ vàng thêm chức năng thừa làm quá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gold plating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình phủ một lớp vàng mỏng lên một vật kim loại, thường bằng phương pháp điện hóa.

Definition (English Meaning)

The process of covering a metal object with a thin layer of gold, typically by electrochemical means.

Ví dụ Thực tế với 'Gold plating'

  • "The gold plating on the connectors ensures reliable electrical contact."

    "Lớp mạ vàng trên các đầu nối đảm bảo tiếp xúc điện đáng tin cậy."

  • "The engineers were accused of gold plating the design, adding features that the customer hadn't requested."

    "Các kỹ sư bị cáo buộc đã mạ vàng thiết kế, thêm các tính năng mà khách hàng không yêu cầu."

  • "Gold plating in the software development process can lead to delays and budget overruns."

    "Việc mạ vàng trong quy trình phát triển phần mềm có thể dẫn đến chậm trễ và vượt ngân sách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gold plating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gold plating
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

scope creep(mở rộng phạm vi)
project management(quản lý dự án)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Kỹ thuật Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Gold plating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để tăng tính thẩm mỹ, độ dẫn điện, khả năng chống ăn mòn hoặc bức xạ của vật liệu cơ bản. Trong lĩnh vực kinh tế và quản lý, 'gold plating' mang nghĩa bóng là việc thêm những tính năng hoặc quy trình không cần thiết vào một dự án, sản phẩm hoặc dịch vụ, làm tăng chi phí và độ phức tạp mà không mang lại giá trị tương xứng. Khác với 'gilding' (mạ vàng), 'gold plating' thường liên quan đến một lớp vàng dày hơn và quy trình công nghiệp phức tạp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with

* **on:** Chỉ bề mặt được phủ vàng. Ví dụ: 'Gold plating on electronic connectors improves conductivity.'
* **with:** Chỉ vật liệu được sử dụng để phủ. Ví dụ: 'The process involves gold plating with a thin layer of 24k gold.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gold plating'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)