(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ over-indexed group
C1

over-indexed group

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhóm được đại diện quá mức nhóm có tỷ lệ đại diện cao bất thường nhóm vượt chỉ số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Over-indexed group'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm được đại diện với số lượng cao một cách không cân xứng so với tỷ lệ thực tế của nó trong một quần thể hoặc tập dữ liệu lớn hơn.

Definition (English Meaning)

A group that is represented in a disproportionately high number compared to its actual proportion in a larger population or data set.

Ví dụ Thực tế với 'Over-indexed group'

  • "The analysis revealed that older adults were an over-indexed group in the study's sample."

    "Phân tích cho thấy người lớn tuổi là một nhóm được đại diện quá mức trong mẫu nghiên cứu."

  • "The company's marketing campaign inadvertently targeted an over-indexed group, leading to skewed sales figures."

    "Chiến dịch marketing của công ty vô tình nhắm mục tiêu vào một nhóm được đại diện quá mức, dẫn đến số liệu bán hàng bị sai lệch."

  • "It's crucial to identify over-indexed groups in the survey to avoid biased conclusions."

    "Điều quan trọng là xác định các nhóm được đại diện quá mức trong cuộc khảo sát để tránh các kết luận thiên vị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Over-indexed group'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: group
  • Adjective: over-indexed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

over-represented group(nhóm được đại diện quá mức)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Marketing Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Over-indexed group'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thống kê, marketing và xã hội học để mô tả các nhóm mà mẫu nghiên cứu hoặc khảo sát thể hiện nhiều hơn mức trung bình. Điều này có thể dẫn đến những sai lệch trong kết quả và cần được điều chỉnh hoặc lưu ý khi phân tích dữ liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi sử dụng giới từ 'in', nó thường đi kèm với một ngữ cảnh hoặc dữ liệu cụ thể. Ví dụ: 'The group is over-indexed in this survey.' (Nhóm này được đại diện quá mức trong cuộc khảo sát này.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Over-indexed group'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the year, analysts will have been studying the over-indexed group's spending habits for over a decade.
Vào cuối năm nay, các nhà phân tích sẽ đã nghiên cứu thói quen chi tiêu của nhóm được lập chỉ mục quá mức trong hơn một thập kỷ.
Phủ định
The marketing team won't have been focusing on the over-indexed group, if they continue to ignore the data.
Đội ngũ tiếp thị sẽ không tập trung vào nhóm được lập chỉ mục quá mức nếu họ tiếp tục bỏ qua dữ liệu.
Nghi vấn
Will the government have been providing support for the over-indexed group for much longer than the current policy suggests?
Liệu chính phủ sẽ tiếp tục hỗ trợ nhóm được lập chỉ mục quá mức lâu hơn nhiều so với chính sách hiện hành đề xuất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)