under-indexed group
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Under-indexed group'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm người hoặc thực thể không được đại diện hoặc ghi nhận đầy đủ trong một tập dữ liệu, chỉ số hoặc hệ thống đo lường cụ thể, dẫn đến sai lệch tiềm ẩn hoặc phân tích không chính xác.
Definition (English Meaning)
A group of people or entities that are not adequately represented or captured in a particular dataset, index, or system of measurement, leading to potential biases or inaccurate analyses.
Ví dụ Thực tế với 'Under-indexed group'
-
"This research aims to better understand the needs of under-indexed groups in healthcare access."
"Nghiên cứu này nhằm mục đích hiểu rõ hơn nhu cầu của các nhóm không được ghi nhận đầy đủ trong việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe."
-
"The study revealed that rural communities were an under-indexed group in national surveys."
"Nghiên cứu cho thấy rằng các cộng đồng nông thôn là một nhóm không được ghi nhận đầy đủ trong các cuộc khảo sát quốc gia."
-
"Targeting under-indexed groups can significantly increase the effectiveness of public health campaigns."
"Nhắm mục tiêu vào các nhóm không được ghi nhận đầy đủ có thể tăng đáng kể hiệu quả của các chiến dịch y tế công cộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Under-indexed group'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: group
- Adjective: under-indexed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Under-indexed group'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh phân tích dữ liệu, nghiên cứu thị trường, và đánh giá chính sách. Nó nhấn mạnh sự thiếu hụt thông tin về một nhóm cụ thể, có thể dẫn đến việc bỏ qua nhu cầu hoặc đặc điểm của nhóm đó. So sánh với "underrepresented group", cụm "under-indexed group" tập trung nhiều hơn vào việc thiếu đo lường và ghi nhận trong các hệ thống dữ liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được dùng để chỉ nơi mà nhóm đó thiếu đại diện (e.g., "under-indexed in surveys"). 'within' được dùng để chỉ phạm vi mà nhóm đó thiếu đại diện (e.g., "under-indexed within a dataset").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Under-indexed group'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.