overabundance
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overabundance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Số lượng quá mức; quá nhiều thứ gì đó.
Definition (English Meaning)
An excessive amount; too much of something.
Ví dụ Thực tế với 'Overabundance'
-
"The overabundance of cheap labor led to a decline in wages."
"Sự dư thừa lao động giá rẻ dẫn đến sự sụt giảm tiền lương."
-
"The overabundance of information online can be overwhelming."
"Sự dư thừa thông tin trực tuyến có thể gây choáng ngợp."
-
"An overabundance of rain caused severe flooding in the region."
"Lượng mưa quá nhiều gây ra lũ lụt nghiêm trọng trong khu vực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overabundance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: overabundance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overabundance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'overabundance' nhấn mạnh sự dư thừa vượt quá nhu cầu hoặc mức bình thường. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự lãng phí hoặc các vấn đề phát sinh từ sự dư thừa đó. Khác với 'abundance' đơn thuần chỉ sự phong phú, 'overabundance' mang sắc thái mạnh hơn, biểu thị sự thái quá. So sánh với 'surplus', 'overabundance' thường nói về sự dư thừa nói chung, trong khi 'surplus' thường được dùng trong ngữ cảnh kinh tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Overabundance of' được sử dụng để chỉ cái gì đang dư thừa. Ví dụ: 'an overabundance of caution' (quá cẩn trọng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overabundance'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That there was an overabundance of food at the party was clear to everyone.
|
Việc có quá nhiều thức ăn tại bữa tiệc là điều hiển nhiên với mọi người. |
| Phủ định |
Whether there is an overabundance of resources available is not always a guarantee of success.
|
Việc có quá nhiều tài nguyên không phải lúc nào cũng đảm bảo thành công. |
| Nghi vấn |
Why there's such an overabundance of cheap goods from overseas is a question economists are debating.
|
Tại sao có quá nhiều hàng hóa giá rẻ từ nước ngoài là một câu hỏi mà các nhà kinh tế đang tranh luận. |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer lamented the overabundance of rain, which threatened his crops.
|
Người nông dân than phiền về lượng mưa quá nhiều, điều này đe dọa mùa màng của anh ta. |
| Phủ định |
There isn't an overabundance of opportunities for young graduates in this small town.
|
Không có quá nhiều cơ hội cho sinh viên mới tốt nghiệp ở thị trấn nhỏ này. |
| Nghi vấn |
Is there an overabundance of caution in their risk assessment?
|
Có phải có quá nhiều sự thận trọng trong đánh giá rủi ro của họ không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If there is an overabundance of food, the prices will likely decrease.
|
Nếu có sự thừa mứa thực phẩm, giá cả có khả năng sẽ giảm. |
| Phủ định |
If the market doesn't regulate supply, there will not be an overabundance of certain products.
|
Nếu thị trường không điều tiết nguồn cung, sẽ không có sự thừa mứa của một số sản phẩm nhất định. |
| Nghi vấn |
Will we have a problem with storage if there is an overabundance of rice this year?
|
Liệu chúng ta sẽ gặp vấn đề với việc lưu trữ nếu năm nay có sự thừa mứa gạo không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If there is an overabundance of food, prices drop.
|
Nếu có quá nhiều thức ăn, giá cả giảm. |
| Phủ định |
When there is an overabundance of workers, wages don't increase.
|
Khi có quá nhiều công nhân, tiền lương không tăng. |
| Nghi vấn |
If there is an overabundance of rainfall, does the river flood?
|
Nếu có quá nhiều mưa, sông có bị ngập không? |