unpopulated
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpopulated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có hoặc có rất ít người sinh sống ở một khu vực.
Definition (English Meaning)
Having few or no people living in an area.
Ví dụ Thực tế với 'Unpopulated'
-
"The vast unpopulated areas of Siberia are rich in natural resources."
"Các khu vực rộng lớn không có người ở của Siberia rất giàu tài nguyên thiên nhiên."
-
"Much of the island remains unpopulated."
"Phần lớn hòn đảo vẫn không có người ở."
-
"The explorers ventured into the unpopulated interior of the continent."
"Các nhà thám hiểm mạo hiểm tiến vào vùng nội địa không có người ở của lục địa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unpopulated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unpopulated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unpopulated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unpopulated' thường được dùng để mô tả các vùng đất rộng lớn, hoang sơ, nơi điều kiện sống khắc nghiệt hoặc không thuận lợi cho việc định cư. Nó nhấn mạnh vào sự vắng bóng hoặc mật độ dân số cực thấp. Khác với 'uninhabited' (không có người ở) có thể ám chỉ một nơi không bao giờ có người ở, 'unpopulated' chỉ những nơi có thể đã từng có người ở hoặc có tiềm năng cho con người sinh sống, nhưng hiện tại thì không.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpopulated'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This region, once bustling, is now unpopulated due to unforeseen circumstances.
|
Khu vực này, từng nhộn nhịp, giờ trở nên không có người ở do những tình huống bất ngờ. |
| Phủ định |
That island is not unpopulated; many indigenous people call it home.
|
Hòn đảo đó không phải là không có người ở; nhiều người bản địa gọi nó là nhà. |
| Nghi vấn |
Is this area unpopulated, or are we likely to encounter wildlife?
|
Khu vực này không có người ở phải không, hay chúng ta có khả năng chạm trán động vật hoang dã? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the island had been unpopulated in the past, we would explore it freely now.
|
Nếu hòn đảo đã từng không có người ở trong quá khứ, thì bây giờ chúng ta đã có thể tự do khám phá nó. |
| Phủ định |
If the region hadn't been so unpopulated back then, we wouldn't be considering developing it into a resort now.
|
Nếu khu vực đó không quá vắng vẻ vào thời điểm đó, thì bây giờ chúng ta đã không xem xét việc phát triển nó thành một khu nghỉ dưỡng. |
| Nghi vấn |
If the land had been unpopulated, would they have built a city there today?
|
Nếu vùng đất đó không có người ở, liệu họ có xây dựng một thành phố ở đó ngày nay không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the island were unpopulated, we would build a large resort there.
|
Nếu hòn đảo không có người ở, chúng ta sẽ xây một khu nghỉ dưỡng lớn ở đó. |
| Phủ định |
If the area weren't so unpopulated, we wouldn't need such powerful security.
|
Nếu khu vực không quá vắng vẻ, chúng ta sẽ không cần hệ thống an ninh mạnh mẽ như vậy. |
| Nghi vấn |
Would they move to the countryside if it were completely unpopulated?
|
Liệu họ có chuyển đến vùng quê nếu nó hoàn toàn không có người ở không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That island is unpopulated, isn't it?
|
Hòn đảo đó không có người ở, phải không? |
| Phủ định |
This region isn't unpopulated, is it?
|
Vùng này không phải là không có người ở, phải không? |
| Nghi vấn |
Is that area unpopulated, is it not?
|
Khu vực đó không có người ở phải không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The explorers had realized that the island had been unpopulated for centuries before they arrived.
|
Các nhà thám hiểm đã nhận ra rằng hòn đảo đã không có người ở trong nhiều thế kỷ trước khi họ đến. |
| Phủ định |
The government had not expected the region to have been so unpopulated after the disaster.
|
Chính phủ đã không ngờ rằng khu vực đó lại trở nên hoang vắng như vậy sau thảm họa. |
| Nghi vấn |
Had the forest been unpopulated before the industrial revolution started?
|
Khu rừng đã không có người ở trước khi cuộc cách mạng công nghiệp bắt đầu phải không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The explorers had been expecting a bustling city, but they had been finding the region increasingly unpopulated as they ventured deeper.
|
Những nhà thám hiểm đã mong đợi một thành phố nhộn nhịp, nhưng họ đã thấy khu vực ngày càng trở nên thưa thớt dân cư hơn khi họ mạo hiểm sâu hơn. |
| Phủ định |
The government hadn't been considering the area unpopulated before the census data came out; they thought people had simply been avoiding registering.
|
Chính phủ đã không xem xét khu vực này là không có người ở trước khi dữ liệu điều tra dân số được công bố; họ nghĩ rằng mọi người chỉ đơn giản là tránh đăng ký. |
| Nghi vấn |
Had the company been assuming the island was unpopulated before they started building the resort, or did they know people were living there?
|
Công ty đã cho rằng hòn đảo không có người ở trước khi họ bắt đầu xây dựng khu nghỉ dưỡng, hay họ đã biết có người đang sống ở đó? |