(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sparse
B2

sparse

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thưa thớt rải rác lưa thưa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sparse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thưa thớt, rải rác; không dày đặc hoặc đông đúc.

Definition (English Meaning)

Thinly dispersed or scattered; not dense or crowded.

Ví dụ Thực tế với 'Sparse'

  • "The forest was sparse, with only a few trees scattered across the landscape."

    "Khu rừng thưa thớt, chỉ có một vài cây cối rải rác khắp cảnh quan."

  • "The data was sparse, making it difficult to draw any conclusions."

    "Dữ liệu rất thưa thớt, gây khó khăn cho việc đưa ra bất kỳ kết luận nào."

  • "A sparse beard covered his chin."

    "Một bộ râu thưa thớt phủ kín cằm anh ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sparse'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Sparse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sparse' thường được dùng để miêu tả những thứ có số lượng ít, phân bố không đều, hoặc không đủ để lấp đầy một không gian nhất định. Nó mang ý nghĩa về sự thiếu hụt hoặc hạn chế. So với 'scarce' (khan hiếm), 'sparse' nhấn mạnh vào sự phân bố thưa thớt hơn là sự thiếu hụt nói chung. 'Sparse' cũng khác với 'rare' (hiếm), vốn chỉ sự xuất hiện không thường xuyên và thường liên quan đến giá trị hoặc sự độc đáo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi dùng 'sparse' với 'in', nó thường mô tả nơi mà một cái gì đó xuất hiện thưa thớt: 'Vegetation is sparse in the desert.' (Thực vật thưa thớt ở sa mạc.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sparse'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Considering the land's sparse vegetation is crucial for effective farming.
Xem xét thảm thực vật thưa thớt của vùng đất là rất quan trọng để canh tác hiệu quả.
Phủ định
Avoiding areas with sparsely populated regions isn't always feasible when exploring new territories.
Việc tránh các khu vực dân cư thưa thớt không phải lúc nào cũng khả thi khi khám phá các vùng lãnh thổ mới.
Nghi vấn
Is experiencing a sparsely decorated room indicative of minimalist design?
Trải nghiệm một căn phòng trang trí thưa thớt có phải là dấu hiệu của thiết kế tối giản không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the forest is sparse, the animals have less food.
Nếu rừng thưa thớt, động vật có ít thức ăn hơn.
Phủ định
When vegetation is sparsely distributed, the soil doesn't retain water well.
Khi thảm thực vật phân bố thưa thớt, đất không giữ nước tốt.
Nghi vấn
If attendance is sparse, does the teacher cancel the class?
Nếu số lượng tham gia thưa thớt, giáo viên có hủy lớp học không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Sparsely populate the garden with these seedlings.
Hãy trồng thưa thớt những cây con này trong vườn.
Phủ định
Do not sparsely allocate resources; prioritize the key areas.
Đừng phân bổ nguồn lực một cách thưa thớt; hãy ưu tiên các lĩnh vực quan trọng.
Nghi vấn
Do sparsely plant the seeds for better growth later.
Hãy gieo thưa hạt giống để cây phát triển tốt hơn sau này.

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the crowd was sparse at the concert.
Cô ấy nói rằng đám đông thưa thớt tại buổi hòa nhạc.
Phủ định
He told me that the trees were not sparsely planted in the orchard.
Anh ấy nói với tôi rằng cây cối không được trồng thưa thớt trong vườn cây.
Nghi vấn
She asked if the population was sparse in that region.
Cô ấy hỏi liệu dân số có thưa thớt ở khu vực đó không.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The data was sparsely populated across the server.
Dữ liệu được phân bố rải rác trên máy chủ.
Phủ định
Why wasn't the vegetation more sparsely spread in this area?
Tại sao thảm thực vật không được trải thưa hơn ở khu vực này?
Nghi vấn
Where was the evidence of tampering so sparsely located?
Bằng chứng về việc giả mạo được đặt rải rác ở đâu?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The gardener had been sparsely planting the seeds, which explained the uneven growth.
Người làm vườn đã gieo hạt một cách thưa thớt, điều này giải thích cho sự phát triển không đồng đều.
Phủ định
She hadn't been sparsely using the paint; she had been applying it liberally.
Cô ấy đã không sử dụng sơn một cách thưa thớt; cô ấy đã bôi nó một cách thoải mái.
Nghi vấn
Had the company been sparsely allocating resources to the project before the new funding?
Công ty có đang phân bổ nguồn lực một cách thưa thớt cho dự án trước khi có nguồn tài trợ mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)