sparse
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sparse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thưa thớt, rải rác; không dày đặc hoặc đông đúc.
Ví dụ Thực tế với 'Sparse'
-
"The forest was sparse, with only a few trees scattered across the landscape."
"Khu rừng thưa thớt, chỉ có một vài cây cối rải rác khắp cảnh quan."
-
"The data was sparse, making it difficult to draw any conclusions."
"Dữ liệu rất thưa thớt, gây khó khăn cho việc đưa ra bất kỳ kết luận nào."
-
"A sparse beard covered his chin."
"Một bộ râu thưa thớt phủ kín cằm anh ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sparse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sparse
- Adverb: sparsely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sparse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sparse' thường được dùng để miêu tả những thứ có số lượng ít, phân bố không đều, hoặc không đủ để lấp đầy một không gian nhất định. Nó mang ý nghĩa về sự thiếu hụt hoặc hạn chế. So với 'scarce' (khan hiếm), 'sparse' nhấn mạnh vào sự phân bố thưa thớt hơn là sự thiếu hụt nói chung. 'Sparse' cũng khác với 'rare' (hiếm), vốn chỉ sự xuất hiện không thường xuyên và thường liên quan đến giá trị hoặc sự độc đáo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'sparse' với 'in', nó thường mô tả nơi mà một cái gì đó xuất hiện thưa thớt: 'Vegetation is sparse in the desert.' (Thực vật thưa thớt ở sa mạc.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sparse'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Considering the land's sparse vegetation is crucial for effective farming.
|
Xem xét thảm thực vật thưa thớt của vùng đất là rất quan trọng để canh tác hiệu quả. |
| Phủ định |
Avoiding areas with sparsely populated regions isn't always feasible when exploring new territories.
|
Việc tránh các khu vực dân cư thưa thớt không phải lúc nào cũng khả thi khi khám phá các vùng lãnh thổ mới. |
| Nghi vấn |
Is experiencing a sparsely decorated room indicative of minimalist design?
|
Trải nghiệm một căn phòng trang trí thưa thớt có phải là dấu hiệu của thiết kế tối giản không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the forest is sparse, the animals have less food.
|
Nếu rừng thưa thớt, động vật có ít thức ăn hơn. |
| Phủ định |
When vegetation is sparsely distributed, the soil doesn't retain water well.
|
Khi thảm thực vật phân bố thưa thớt, đất không giữ nước tốt. |
| Nghi vấn |
If attendance is sparse, does the teacher cancel the class?
|
Nếu số lượng tham gia thưa thớt, giáo viên có hủy lớp học không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Sparsely populate the garden with these seedlings.
|
Hãy trồng thưa thớt những cây con này trong vườn. |
| Phủ định |
Do not sparsely allocate resources; prioritize the key areas.
|
Đừng phân bổ nguồn lực một cách thưa thớt; hãy ưu tiên các lĩnh vực quan trọng. |
| Nghi vấn |
Do sparsely plant the seeds for better growth later.
|
Hãy gieo thưa hạt giống để cây phát triển tốt hơn sau này. |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the crowd was sparse at the concert.
|
Cô ấy nói rằng đám đông thưa thớt tại buổi hòa nhạc. |
| Phủ định |
He told me that the trees were not sparsely planted in the orchard.
|
Anh ấy nói với tôi rằng cây cối không được trồng thưa thớt trong vườn cây. |
| Nghi vấn |
She asked if the population was sparse in that region.
|
Cô ấy hỏi liệu dân số có thưa thớt ở khu vực đó không. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The data was sparsely populated across the server.
|
Dữ liệu được phân bố rải rác trên máy chủ. |
| Phủ định |
Why wasn't the vegetation more sparsely spread in this area?
|
Tại sao thảm thực vật không được trải thưa hơn ở khu vực này? |
| Nghi vấn |
Where was the evidence of tampering so sparsely located?
|
Bằng chứng về việc giả mạo được đặt rải rác ở đâu? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gardener had been sparsely planting the seeds, which explained the uneven growth.
|
Người làm vườn đã gieo hạt một cách thưa thớt, điều này giải thích cho sự phát triển không đồng đều. |
| Phủ định |
She hadn't been sparsely using the paint; she had been applying it liberally.
|
Cô ấy đã không sử dụng sơn một cách thưa thớt; cô ấy đã bôi nó một cách thoải mái. |
| Nghi vấn |
Had the company been sparsely allocating resources to the project before the new funding?
|
Công ty có đang phân bổ nguồn lực một cách thưa thớt cho dự án trước khi có nguồn tài trợ mới không? |