population density
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Population density'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mật độ dân số: Số lượng người sống trong một khu vực cụ thể, thường được biểu thị bằng số người trên một kilômét vuông hoặc dặm vuông.
Definition (English Meaning)
The number of people living in a particular area, usually expressed as the number of people per square kilometer or mile.
Ví dụ Thực tế với 'Population density'
-
"The population density of Tokyo is extremely high."
"Mật độ dân số của Tokyo cực kỳ cao."
-
"High population density can lead to increased competition for resources."
"Mật độ dân số cao có thể dẫn đến sự cạnh tranh gia tăng về tài nguyên."
-
"Areas with low population density often have more undeveloped land."
"Các khu vực có mật độ dân số thấp thường có nhiều đất chưa phát triển hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Population density'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: population density
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Population density'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mật độ dân số là một chỉ số quan trọng trong địa lý, thống kê và sinh thái học, cho biết mức độ tập trung dân cư tại một khu vực. Nó được sử dụng để so sánh mức độ đông đúc giữa các khu vực khác nhau, đánh giá tác động của dân số lên môi trường và tài nguyên, và lập kế hoạch phát triển đô thị và nông thôn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: 'The population density in the city is very high.' (Mật độ dân số ở thành phố rất cao.)
of: 'an area of high population density' (một khu vực có mật độ dân số cao)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Population density'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By 2050, urban planners will have addressed the challenges of increasing population density through innovative solutions.
|
Đến năm 2050, các nhà quy hoạch đô thị sẽ giải quyết những thách thức của việc gia tăng mật độ dân số thông qua các giải pháp sáng tạo. |
| Phủ định |
The government won't have solved the problems associated with high population density by the end of this decade if current policies remain unchanged.
|
Chính phủ sẽ không giải quyết được các vấn đề liên quan đến mật độ dân số cao vào cuối thập kỷ này nếu các chính sách hiện tại không thay đổi. |
| Nghi vấn |
Will the new urban development plan have effectively managed the population density in the city center by next year?
|
Liệu kế hoạch phát triển đô thị mới có quản lý hiệu quả mật độ dân số ở trung tâm thành phố vào năm tới không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Before the new development, the city had had a lower population density.
|
Trước khi có khu phát triển mới, thành phố đã có mật độ dân số thấp hơn. |
| Phủ định |
They had not considered how the dam construction had affected the population density downstream.
|
Họ đã không xem xét việc xây dựng đập đã ảnh hưởng đến mật độ dân số ở hạ lưu như thế nào. |
| Nghi vấn |
Had the government anticipated the increase in population density after the industrial zone was established?
|
Chính phủ đã lường trước sự gia tăng mật độ dân số sau khi khu công nghiệp được thành lập chưa? |