overelaborate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overelaborate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Diễn giải, giải thích, hoặc mô tả quá mức cần thiết, thường dẫn đến sự rườm rà, phức tạp không cần thiết.
Definition (English Meaning)
To elaborate excessively or unnecessarily.
Ví dụ Thực tế với 'Overelaborate'
-
"The speaker started to overelaborate, and the audience quickly lost interest."
"Người diễn giả bắt đầu diễn giải quá mức, và khán giả nhanh chóng mất hứng thú."
-
"The author overelaborated the plot, making it confusing for the reader."
"Tác giả đã diễn giải quá mức cốt truyện, khiến người đọc cảm thấy khó hiểu."
-
"Don't overelaborate – just give me the basic facts."
"Đừng diễn giải quá mức – chỉ cần cho tôi những sự kiện cơ bản thôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overelaborate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: overelaborate
- Adjective: overelaborated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overelaborate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'overelaborate' mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ việc thêm quá nhiều chi tiết, làm cho điều gì đó trở nên khó hiểu hoặc không hiệu quả. Nó thường được dùng khi muốn phê bình cách trình bày hoặc giải thích quá phức tạp. So sánh với 'elaborate', 'overelaborate' nhấn mạnh sự dư thừa và không cần thiết. Ví dụ, trong khi 'elaborate' có thể chỉ việc phát triển một ý tưởng một cách chi tiết, 'overelaborate' lại ám chỉ việc làm cho ý tưởng đó trở nên rối rắm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'on' hoặc 'about', 'overelaborate' thường chỉ đối tượng hoặc chủ đề mà người nói hoặc viết đang diễn giải quá mức. Ví dụ: 'He tends to overelaborate on the details.' (Anh ta có xu hướng diễn giải quá mức về các chi tiết). 'She overelaborated about her travel experiences.' (Cô ấy diễn giải quá mức về những trải nghiệm du lịch của mình).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overelaborate'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had overelaborated the design, the client would be unhappy now.
|
Nếu anh ấy đã thiết kế quá cầu kỳ, khách hàng đã không hài lòng bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't overelaborated the explanation, everyone would understand it now.
|
Nếu cô ấy không giải thích quá chi tiết, mọi người sẽ hiểu ngay bây giờ. |
| Nghi vấn |
If they had overelaborated the story, would the audience be bored?
|
Nếu họ kể câu chuyện quá chi tiết, khán giả có chán không? |