(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overelaborate
C1

overelaborate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

diễn giải quá mức giải thích rườm rà làm phức tạp hóa nói dai mô tả thái quá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overelaborate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Diễn giải, giải thích, hoặc mô tả quá mức cần thiết, thường dẫn đến sự rườm rà, phức tạp không cần thiết.

Definition (English Meaning)

To elaborate excessively or unnecessarily.

Ví dụ Thực tế với 'Overelaborate'

  • "The speaker started to overelaborate, and the audience quickly lost interest."

    "Người diễn giả bắt đầu diễn giải quá mức, và khán giả nhanh chóng mất hứng thú."

  • "The author overelaborated the plot, making it confusing for the reader."

    "Tác giả đã diễn giải quá mức cốt truyện, khiến người đọc cảm thấy khó hiểu."

  • "Don't overelaborate – just give me the basic facts."

    "Đừng diễn giải quá mức – chỉ cần cho tôi những sự kiện cơ bản thôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overelaborate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: overelaborate
  • Adjective: overelaborated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

overcomplicate(làm phức tạp hóa)
exaggerate(phóng đại)
overstate(nói quá)

Trái nghĩa (Antonyms)

simplify(đơn giản hóa)
understate(nói giảm, trình bày sơ sài)

Từ liên quan (Related Words)

verbose(dài dòng, rườm rà)
detailed(chi tiết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Overelaborate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'overelaborate' mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ việc thêm quá nhiều chi tiết, làm cho điều gì đó trở nên khó hiểu hoặc không hiệu quả. Nó thường được dùng khi muốn phê bình cách trình bày hoặc giải thích quá phức tạp. So sánh với 'elaborate', 'overelaborate' nhấn mạnh sự dư thừa và không cần thiết. Ví dụ, trong khi 'elaborate' có thể chỉ việc phát triển một ý tưởng một cách chi tiết, 'overelaborate' lại ám chỉ việc làm cho ý tưởng đó trở nên rối rắm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about

Khi đi với 'on' hoặc 'about', 'overelaborate' thường chỉ đối tượng hoặc chủ đề mà người nói hoặc viết đang diễn giải quá mức. Ví dụ: 'He tends to overelaborate on the details.' (Anh ta có xu hướng diễn giải quá mức về các chi tiết). 'She overelaborated about her travel experiences.' (Cô ấy diễn giải quá mức về những trải nghiệm du lịch của mình).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overelaborate'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had overelaborated the design, the client would be unhappy now.
Nếu anh ấy đã thiết kế quá cầu kỳ, khách hàng đã không hài lòng bây giờ.
Phủ định
If she hadn't overelaborated the explanation, everyone would understand it now.
Nếu cô ấy không giải thích quá chi tiết, mọi người sẽ hiểu ngay bây giờ.
Nghi vấn
If they had overelaborated the story, would the audience be bored?
Nếu họ kể câu chuyện quá chi tiết, khán giả có chán không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)