overfed
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overfed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị cho ăn quá nhiều, bị nuôi quá mức.
Definition (English Meaning)
Having been fed too much.
Ví dụ Thực tế với 'Overfed'
-
"The cat was visibly overfed and could barely move."
"Con mèo rõ ràng đã bị cho ăn quá nhiều và hầu như không thể di chuyển."
-
"Overfed pets often suffer from health problems."
"Vật nuôi bị cho ăn quá nhiều thường mắc các vấn đề về sức khỏe."
-
"The overfed child refused to eat his vegetables."
"Đứa trẻ bị cho ăn quá nhiều từ chối ăn rau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overfed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: overfeed
- Adjective: overfed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overfed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ động vật hoặc người đã ăn quá nhiều đến mức béo phì hoặc không khỏe mạnh. Sự khác biệt với 'full' là 'full' chỉ trạng thái no, trong khi 'overfed' nhấn mạnh việc ăn quá mức cần thiết một cách thường xuyên, dẫn đến hậu quả tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overfed'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is overfed because his owner always gives him too much food.
|
Anh ta bị thừa cân vì chủ của anh ta luôn cho anh ta ăn quá nhiều thức ăn. |
| Phủ định |
They are not overfed; their diet is carefully controlled.
|
Chúng không bị thừa cân; chế độ ăn của chúng được kiểm soát cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Is it overfed, or is it just naturally plump?
|
Nó có bị thừa cân không, hay nó chỉ đơn giản là béo tự nhiên? |